Bản dịch của từ Funeral ceremony trong tiếng Việt
Funeral ceremony

Funeral ceremony (Noun)
The funeral ceremony for Mr. Smith was held last Saturday.
Lễ tang của ông Smith đã được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.
The family did not attend the funeral ceremony for their relative.
Gia đình đã không tham dự lễ tang của người thân.
When is the funeral ceremony scheduled for Mrs. Johnson?
Khi nào lễ tang của bà Johnson được lên lịch?
The funeral ceremony was held at the local church.
Nghi lễ tang được tổ chức tại nhà thờ địa phương.
She decided not to attend the funeral ceremony due to illness.
Cô ấy quyết định không tham dự nghi lễ tang vì bị bệnh.
Funeral ceremony (Phrase)
The funeral ceremony for Mr. Smith was held last Saturday.
Lễ tang của ông Smith được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.
The family did not attend the funeral ceremony due to illness.
Gia đình không tham dự lễ tang vì lý do sức khỏe.
When is the funeral ceremony for Mrs. Johnson scheduled?
Lễ tang của bà Johnson được lên lịch vào khi nào?
A funeral ceremony is a solemn event to honor the deceased.
Một buổi lễ tang là một sự kiện trang nghiêm để tôn vinh người đã khuất.
She decided not to attend the funeral ceremony due to grief.
Cô ấy quyết định không tham dự buổi lễ tang vì đau buồn.
Nghi lễ tang lễ là một sự kiện trang trọng được tổ chức để tưởng nhớ và tiễn đưa người đã khuất. Nghi lễ này có thể bao gồm nhiều hoạt động như cầu nguyện, lễ nghi tôn thờ và diễu hành. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, các phong tục và nghi thức cụ thể có thể khác nhau tùy theo từng khu vực và tôn giáo.
Từ "funeral" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "funeralis", liên quan đến "funus" nghĩa là "hài cốt". Kể từ thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các nghi lễ và tập tục liên quan đến việc an táng người chết. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm các nghi lễ cụ thể mà còn mở rộng ra việc thể hiện lòng tôn kính đối với người đã khuất, phản ánh sự kết nối văn hóa sâu sắc giữa tiến trình chia ly và sự tưởng nhớ.
Thuật ngữ "funeral ceremony" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội và các sự kiện trong đời sống. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao nhưng vẫn có thể được đề cập trong các bài viết về tập tục và nghi lễ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản và cuộc hội thảo về tâm lý học, xã hội học và tôn giáo, nhằm phân tích phong tục tập quán và sự mất mát trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp