Bản dịch của từ Funeral ceremony trong tiếng Việt

Funeral ceremony

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral ceremony (Noun)

fjˈunɚəl sˈɛɹəmˌoʊni
fjˈunɚəl sˈɛɹəmˌoʊni
01

Một nghi lễ liên quan đến việc chôn cất hoặc hỏa táng một người đã chết.

A ceremony connected with the burial or cremation of a dead person.

Ví dụ

The funeral ceremony for Mr. Smith was held last Saturday.

Lễ tang của ông Smith đã được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.

The family did not attend the funeral ceremony for their relative.

Gia đình đã không tham dự lễ tang của người thân.

When is the funeral ceremony scheduled for Mrs. Johnson?

Khi nào lễ tang của bà Johnson được lên lịch?

The funeral ceremony was held at the local church.

Nghi lễ tang được tổ chức tại nhà thờ địa phương.

She decided not to attend the funeral ceremony due to illness.

Cô ấy quyết định không tham dự nghi lễ tang vì bị bệnh.

Funeral ceremony (Phrase)

fjˈunɚəl sˈɛɹəmˌoʊni
fjˈunɚəl sˈɛɹəmˌoʊni
01

Một cụm từ bao gồm hai hoặc nhiều từ được liên kết theo cú pháp, có một nghĩa duy nhất.

A phrase consisting of two or more words linked in syntax with a single meaning.

Ví dụ

The funeral ceremony for Mr. Smith was held last Saturday.

Lễ tang của ông Smith được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.

The family did not attend the funeral ceremony due to illness.

Gia đình không tham dự lễ tang vì lý do sức khỏe.

When is the funeral ceremony for Mrs. Johnson scheduled?

Lễ tang của bà Johnson được lên lịch vào khi nào?

A funeral ceremony is a solemn event to honor the deceased.

Một buổi lễ tang là một sự kiện trang nghiêm để tôn vinh người đã khuất.

She decided not to attend the funeral ceremony due to grief.

Cô ấy quyết định không tham dự buổi lễ tang vì đau buồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral ceremony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral ceremony

Không có idiom phù hợp