Bản dịch của từ Funky trong tiếng Việt

Funky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funky (Adjective)

fˈʌŋki
fˈʌŋki
01

Rất mốc.

Strongly musty.

Ví dụ

The funky odor in the room was overwhelming.

Mùi hôi nồng nặc trong căn phòng làm cho mọi người khó chịu.

The funky smell of the old books lingered for days.

Mùi hôi nồng nặc từ những cuốn sách cũ vẫn tồn tại trong nhiều ngày.

The funky scent of the antique shop turned away customers.

Mùi hôi nồng nặc từ cửa hàng đồ cổ đã làm khách hàng quay đi.

02

(về âm nhạc) có hoặc sử dụng nhịp điệu nhảy mạnh mẽ, đặc biệt là nhịp điệu funk.

Of music having or using a strong dance rhythm in particular that of funk.

Ví dụ

The funky beats of the song had everyone dancing.

Âm nhạc sôi động của bài hát khiến mọi người nhảy múa.

The funky bass line in the band's performance was captivating.

Dây bass sôi động trong buổi biểu diễn của ban nhạc rất cuốn hút.

The funky tunes at the party kept the atmosphere lively.

Những giai điệu sôi động tại bữa tiệc giữ cho không khí sống động.

03

Sợ hãi, hoảng loạn hoặc hèn nhát.

Frightened panicky or cowardly.

Ví dụ

She felt funky walking alone at night.

Cô ấy cảm thấy sợ hãi đi một mình vào ban đêm.

The funky child clung to his mother in the crowd.

Đứa trẻ sợ hãi bám vào mẹ trong đám đông.

He had a funky expression when asked to speak publicly.

Anh ta có biểu cảm sợ hãi khi được yêu cầu phát biểu công khai.

Dạng tính từ của Funky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Funky

Funky

Funkier

Funkier

Funkiest

Funkiest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funky

Không có idiom phù hợp