Bản dịch của từ Funky trong tiếng Việt
Funky

Funky (Adjective)
The funky odor in the room was overwhelming.
Mùi hôi nồng nặc trong căn phòng làm cho mọi người khó chịu.
The funky smell of the old books lingered for days.
Mùi hôi nồng nặc từ những cuốn sách cũ vẫn tồn tại trong nhiều ngày.
The funky scent of the antique shop turned away customers.
Mùi hôi nồng nặc từ cửa hàng đồ cổ đã làm khách hàng quay đi.
The funky beats of the song had everyone dancing.
Âm nhạc sôi động của bài hát khiến mọi người nhảy múa.
The funky bass line in the band's performance was captivating.
Dây bass sôi động trong buổi biểu diễn của ban nhạc rất cuốn hút.
The funky tunes at the party kept the atmosphere lively.
Những giai điệu sôi động tại bữa tiệc giữ cho không khí sống động.
She felt funky walking alone at night.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi đi một mình vào ban đêm.
The funky child clung to his mother in the crowd.
Đứa trẻ sợ hãi bám vào mẹ trong đám đông.
He had a funky expression when asked to speak publicly.
Anh ta có biểu cảm sợ hãi khi được yêu cầu phát biểu công khai.
Dạng tính từ của Funky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Funky Funky | Funkier Funkier | Funkiest Funkiest |
Họ từ
Từ "funky" có nghĩa chung là độc đáo, thời thượng hoặc thú vị, thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố liên quan đến văn hóa pop, thời trang hoặc âm nhạc. Trong tiếng Anh Mỹ, "funky" thường được chấp nhận trong ngữ cảnh tích cực, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ hương vị khó chịu. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày, nhưng cách diễn đạt và sự chuyển tải cảm xúc có thể khác nhau.
Từ "funky" có nguồn gốc từ chữ "funk", xuất phát từ tiếng Pháp "funker", có nghĩa là "hôi thối". Từ này ban đầu liên quan đến mùi khó chịu của khói thuốc lá hoặc mồ hôi. Qua thời gian, "funk" đã phát triển sang nghĩa tích cực hơn, gắn liền với phong cách nghệ thuật và âm nhạc vào thập niên 1960. Hiện nay, "funky" thường chỉ sự sáng tạo, độc đáo và phong cách cá nhân, phản ánh sự chuyển mình từ nghĩa tiêu cực sang tích cực.
Từ "funky" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh thuộc phần Speaking và Writing liên quan đến mô tả phong cách, âm nhạc hoặc nghệ thuật. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều độc đáo, táo bạo hoặc không theo quy chuẩn trong thời trang, âm nhạc, và nghệ thuật hiện đại. "Funky" cũng thể hiện sự sáng tạo và cá tính mạnh mẽ trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp