Bản dịch của từ Furcated trong tiếng Việt
Furcated

Furcated (Verb)
Được chia hoặc chia đôi.
To be divided or forked.
The community was furcated into two distinct social groups last year.
Cộng đồng đã bị chia thành hai nhóm xã hội khác biệt năm ngoái.
Many believe the city's resources are not furcated equally among residents.
Nhiều người tin rằng tài nguyên của thành phố không được chia đều cho cư dân.
Is the social structure in your city furcated or unified?
Cấu trúc xã hội ở thành phố của bạn có bị chia rẽ hay thống nhất?
Họ từ
Từ "furcated" xuất phát từ động từ "furcate", có nghĩa là chia thành hai nhánh hoặc phân nhánh. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được áp dụng để mô tả cấu trúc hoặc hình dáng của một đối tượng có phần chia tách rõ ràng. Trong tiếng Anh, "furcated" được sử dụng thống nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh áp dụng.
Từ "furcated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "furcare", có nghĩa là "chia đôi" hoặc "phân nhánh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để mô tả các cấu trúc tự nhiên hoặc nhân tạo có hình dạng giống như một nhánh cây, nơi một cái gì đó chia thành hai hoặc nhiều phần. Ngày nay, "furcated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và kỹ thuật, để chỉ những đối tượng có đặc điểm phân nhánh rõ ràng, phản ánh sự phát triển và phân hóa của các hình thức trong tự nhiên.
Từ "furcated" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phổ biến, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, cụ thể là trong sinh học và y học để mô tả sự phân nhánh hoặc chia tách của cấu trúc. Trong các tài liệu học thuật, "furcated" thường được sử dụng để chỉ sự phân nhánh của mạch máu hoặc hệ thống thần kinh, thể hiện sự kiện sinh lý hoặc hình thái đặc trưng.