Bản dịch của từ Furor trong tiếng Việt
Furor
Furor (Noun)
The furor over the controversial policy led to protests.
Cuộc bạo loạn về chính sách gây ra các cuộc biểu tình.
The furor in the community was palpable after the scandal.
Sự bạo loạn trong cộng đồng rõ ràng sau vụ bê bối.
Một trạng thái hưng phấn mãnh liệt.
A state of intense excitement.
The new movie release caused a furor among fans.
Bộ phim mới gây ra một trạng thái phấn khích trong số các fan.
The celebrity's scandal created a furor in the media.
Skandal của người nổi tiếng tạo ra một trạng thái phấn khích trong truyền thông.
The celebrity's scandal caused a furor on social media.
Vụ bê bối của ngôi sao gây ra một cuộc huyên náo trên mạng xã hội.
The controversial decision sparked a furor among the community.
Quyết định gây tranh cãi đã làm nổ ra một cuộc huyên náo trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp