Bản dịch của từ Furor trong tiếng Việt

Furor

Noun [U/C]

Furor (Noun)

fjˈʊɹɔɹ
fjˈʊɹɑɹ
01

Sự tức giận dữ dội hoặc điên cuồng.

Violent anger or frenzy.

Ví dụ

The furor over the controversial policy led to protests.

Cuộc bạo loạn về chính sách gây ra các cuộc biểu tình.

The furor in the community was palpable after the scandal.

Sự bạo loạn trong cộng đồng rõ ràng sau vụ bê bối.

The furor among citizens prompted a call for change.

Sự bạo loạn giữa công dân thúc đẩy một cuộc gọi điều chỉnh.

02

Một trạng thái hưng phấn mãnh liệt.

A state of intense excitement.

Ví dụ

The new movie release caused a furor among fans.

Bộ phim mới gây ra một trạng thái phấn khích trong số các fan.

The celebrity's scandal created a furor in the media.

Skandal của người nổi tiếng tạo ra một trạng thái phấn khích trong truyền thông.

The controversial statement sparked a furor on social media.

Tuyên bố gây tranh cãi đã khơi dậy một trạng thái phấn khích trên mạng xã hội.

03

Một sự náo động chung.

A general uproar or commotion.

Ví dụ

The celebrity's scandal caused a furor on social media.

Vụ bê bối của ngôi sao gây ra một cuộc huyên náo trên mạng xã hội.

The controversial decision sparked a furor among the community.

Quyết định gây tranh cãi đã làm nổ ra một cuộc huyên náo trong cộng đồng.

The politician's statement created a furor in the parliament.

Tuyên bố của chính trị gia đã tạo ra một cuộc huyên náo trong nghị viện.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furor

Không có idiom phù hợp