Bản dịch của từ Further analysis trong tiếng Việt
Further analysis

Further analysis (Noun)
Điều tra hoặc kiểm tra thêm về một chủ đề hoặc vấn đề.
Additional investigation or examination of a topic or issue.
The report required further analysis of social media's impact on youth.
Báo cáo yêu cầu phân tích thêm về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
Further analysis of social issues is not always prioritized in discussions.
Phân tích thêm về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong các cuộc thảo luận.
Is further analysis necessary for understanding social inequality in America?
Có cần phân tích thêm để hiểu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?
The report requires further analysis to understand social trends in 2023.
Báo cáo cần phân tích sâu hơn để hiểu xu hướng xã hội năm 2023.
The researchers did not conduct further analysis on the survey results.
Các nhà nghiên cứu không thực hiện phân tích sâu hơn về kết quả khảo sát.
What further analysis can we perform on the social data collected?
Chúng ta có thể thực hiện phân tích sâu hơn nào về dữ liệu xã hội đã thu thập?
Quá trình xem xét điều gì đó chi tiết hơn để hiểu rõ hơn.
The process of examining something in more detail for better understanding.
The report required further analysis to understand social behavior trends.
Báo cáo cần phân tích thêm để hiểu các xu hướng hành vi xã hội.
We did not conduct further analysis on the survey results.
Chúng tôi không tiến hành phân tích thêm về kết quả khảo sát.
Is further analysis necessary for the social issues we discussed?
Có cần phân tích thêm cho các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?
Cụm từ "further analysis" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu bổ sung nhằm làm rõ hoặc mở rộng kiến thức về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng đôi khi, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "additional analysis". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "further analysis" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu và học thuật nhằm minh chứng cho sự cần thiết của việc xem xét sâu hơn về dữ liệu hoặc kết luận đã đạt được.