Bản dịch của từ Further analysis trong tiếng Việt

Further analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further analysis (Noun)

fɝˈðɚ ənˈæləsəs
fɝˈðɚ ənˈæləsəs
01

Điều tra hoặc kiểm tra thêm về một chủ đề hoặc vấn đề.

Additional investigation or examination of a topic or issue.

Ví dụ

The report required further analysis of social media's impact on youth.

Báo cáo yêu cầu phân tích thêm về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

Further analysis of social issues is not always prioritized in discussions.

Phân tích thêm về các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong các cuộc thảo luận.

Is further analysis necessary for understanding social inequality in America?

Có cần phân tích thêm để hiểu về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ không?

02

Hiểu biết sâu hơn về dữ liệu hoặc phát hiện để rút ra kết luận.

Deeper insight into data or findings to draw conclusions.

Ví dụ

The report requires further analysis to understand social trends in 2023.

Báo cáo cần phân tích sâu hơn để hiểu xu hướng xã hội năm 2023.

The researchers did not conduct further analysis on the survey results.

Các nhà nghiên cứu không thực hiện phân tích sâu hơn về kết quả khảo sát.

What further analysis can we perform on the social data collected?

Chúng ta có thể thực hiện phân tích sâu hơn nào về dữ liệu xã hội đã thu thập?

03

Quá trình xem xét điều gì đó chi tiết hơn để hiểu rõ hơn.

The process of examining something in more detail for better understanding.

Ví dụ

The report required further analysis to understand social behavior trends.

Báo cáo cần phân tích thêm để hiểu các xu hướng hành vi xã hội.

We did not conduct further analysis on the survey results.

Chúng tôi không tiến hành phân tích thêm về kết quả khảo sát.

Is further analysis necessary for the social issues we discussed?

Có cần phân tích thêm cho các vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/further analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Further analysis

Không có idiom phù hợp