Bản dịch của từ Furuncle trong tiếng Việt

Furuncle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furuncle (Noun)

fjˈʊɹəŋkl
fjˈʊɹəŋkl
01

Một nốt sưng đau, đặc biệt là trên da, thường do nhiễm trùng.

A painful boil, especially one on the skin, typically caused by infection.

Ví dụ

Sarah had a furuncle on her arm after the camping trip.

Sarah có một nhọt trên cánh tay sau chuyến cắm trại.

Many people do not know what a furuncle is.

Nhiều người không biết nhọt là gì.

Can a furuncle appear after a minor skin injury?

Có thể xuất hiện nhọt sau một chấn thương nhỏ trên da không?

02

Một sự sưng tấy khu trú dưới da do nhiễm trùng một nang lông.

A localized swelling beneath the skin due to infection of a hair follicle.

Ví dụ

Last week, I had a painful furuncle on my neck.

Tuần trước, tôi có một nhọt đau ở cổ.

She does not have a furuncle on her arm.

Cô ấy không có nhọt nào trên cánh tay.

Did you see the furuncle on his back?

Bạn có thấy nhọt trên lưng anh ấy không?

03

Một loại áp xe bắt nguồn từ nang lông và chứa đầy mủ.

A type of abscess that originates in the hair follicle and is filled with pus.

Ví dụ

Last year, a furuncle outbreak affected 20 students at Lincoln High.

Năm ngoái, một đợt bùng phát nhọt ảnh hưởng đến 20 học sinh trường Lincoln.

A furuncle does not usually occur in healthy individuals.

Một nhọt thường không xảy ra ở những người khỏe mạnh.

Have you ever seen a furuncle on someone's skin?

Bạn đã bao giờ thấy một nhọt trên da ai đó chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furuncle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furuncle

Không có idiom phù hợp