Bản dịch của từ Fusain trong tiếng Việt

Fusain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusain (Noun)

fjuzˈeɪn
fjuzˈeɪn
01

Một loại than không bóng, xốp, xốp giống như than gỗ.

A lustreless crumbly porous type of coal resembling wood charcoal.

Ví dụ

Fusain is often used in art for its unique texture and appearance.

Fusain thường được sử dụng trong nghệ thuật vì kết cấu và vẻ ngoài độc đáo.

Fusain is not commonly found in modern art supplies today.

Fusain không thường được tìm thấy trong các vật liệu nghệ thuật hiện đại ngày nay.

Is fusain a popular choice among contemporary artists in social movements?

Fusain có phải là lựa chọn phổ biến trong số các nghệ sĩ đương đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusain

Không có idiom phù hợp