Bản dịch của từ Fuselage trong tiếng Việt

Fuselage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuselage (Noun)

fjˈusəlɑdʒ
fjˈusəlɪdʒ
01

Phần thân chính của máy bay.

The main body of an aircraft.

Ví dụ

The fuselage of the Boeing 747 is very spacious and comfortable.

Thân máy bay của Boeing 747 rất rộng rãi và thoải mái.

The fuselage does not include the wings or tail section.

Thân máy bay không bao gồm cánh hoặc phần đuôi.

What materials are used in the fuselage of modern aircraft?

Những vật liệu nào được sử dụng trong thân máy bay hiện đại?

Dạng danh từ của Fuselage (Noun)

SingularPlural

Fuselage

Fuselages

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuselage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuselage

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.