Bản dịch của từ Fuselage trong tiếng Việt
Fuselage

Fuselage (Noun)
The fuselage of the Boeing 747 is very spacious and comfortable.
Thân máy bay của Boeing 747 rất rộng rãi và thoải mái.
The fuselage does not include the wings or tail section.
Thân máy bay không bao gồm cánh hoặc phần đuôi.
What materials are used in the fuselage of modern aircraft?
Những vật liệu nào được sử dụng trong thân máy bay hiện đại?
Dạng danh từ của Fuselage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuselage | Fuselages |
Họ từ
Fuselage là thuật ngữ chỉ phần thân chính của một chiếc máy bay, nơi chứa hành khách, phi hành đoàn và hàng hóa. Phần này có vai trò quan trọng trong việc giữ cho cấu trúc máy bay ổn định và an toàn trong quá trình bay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể thấy sự khác biệt nhẹ ở âm cuối giữa hai phiên bản.
Từ "fuselage" xuất phát từ tiếng Pháp "fuselage", có nguồn gốc từ từ "fuser", nghĩa là "thể hiện hình dạng". Từ này được ghi nhận lần đầu vào đầu thế kỷ 20, trong bối cảnh phát triển hàng không. Fuselage chỉ phần thân chính của máy bay, nơi chứa hành khách và cargo, phản ánh cấu trúc và tính năng kỹ thuật cần thiết cho sự ổn định của loài máy bay. Do đó, nguồn gốc của từ này phản ánh sự phát triển và thiết kế trong ngành hàng không.
Từ "fuselage" được sử dụng chủ yếu trong phần thi IELTS Listening và Writing, nơi mô tả các khái niệm liên quan đến hàng không và kỹ thuật. Trong phần Speaking, từ này ít gặp hơn, do chủ đề hạn chế. Ngoài bối cảnh IELTS, "fuselage" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế máy bay, an toàn hàng không và kỹ thuật hàng không, chủ yếu được sử dụng bởi chuyên gia ngành hoặc trong tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp