Bản dịch của từ Futility trong tiếng Việt
Futility
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Futility (Noun)
Sự vô nghĩa hoặc vô dụng.
Pointlessness or uselessness.
The futility of war was evident in the loss of lives.
Sự vô ích của chiến tranh rõ ràng qua việc mất mạng.
She realized the futility of arguing with stubborn people.
Cô nhận ra sự vô ích khi tranh cãi với người cứng đầu.
The futility of corruption was exposed by the investigation results.
Sự vô ích của tham nhũng được tiết lộ qua kết quả điều tra.
Kết hợp từ của Futility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter futility Sự vô ích tốt | The attempt to eradicate poverty is an utter futility. Sự cố gắng loại bỏ nghèo đói là một sự vô ích tuyệt đối. |
Ultimate futility Tính vô ích cuối cùng | Realizing the ultimate futility of social media comparison can lead to happiness. Nhận ra sự vô ích cuối cùng của việc so sánh trên mạng xã hội có thể dẫn đến hạnh phúc. |
Họ từ
Từ "futility" trong tiếng Anh có nghĩa là sự vô ích, sự không có kết quả hay không mang lại giá trị. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt nổi bật về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "futility" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội nhằm phản ánh sự thiếu hiệu quả của nỗ lực hoặc hành động. Các ứng dụng liên quan đến triết học, tâm lý học và phê bình văn học cũng thường đề cập đến khái niệm này để thể hiện quan niệm về sự vô nghĩa của cuộc sống hay mục đích.
Từ "futility" xuất phát từ tiếng Latin "futilitas", nghĩa là "sự vô ích", từ gốc "futilis", có nghĩa là "dễ bị đổ vỡ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, với hàm ý chỉ sự không hiệu quả hoặc không mang lại kết quả. Đến nay, "futility" thường chỉ những nỗ lực hoặc hành động không có giá trị thực tiễn, phản ánh cảm giác thất bại và sự vô nghĩa trong cuộc sống hoặc công việc.
Từ "futility" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong việc đánh giá kỹ năng viết và nói khi thảo luận về chủ đề triết học hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác vô nghĩa hoặc bất lực, chẳng hạn như khi nói về những nỗ lực không đạt kết quả trong lĩnh vực cá nhân hoặc nghề nghiệp. Từ này có thể thấy trong văn chương, bài luận đàm thoại, và các nghiên cứu tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp