Bản dịch của từ Futility trong tiếng Việt
Futility
Futility (Noun)
Sự vô nghĩa hoặc vô dụng.
Pointlessness or uselessness.
The futility of war was evident in the loss of lives.
Sự vô ích của chiến tranh rõ ràng qua việc mất mạng.
She realized the futility of arguing with stubborn people.
Cô nhận ra sự vô ích khi tranh cãi với người cứng đầu.
Kết hợp từ của Futility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Utter futility Sự vô ích tốt | The attempt to eradicate poverty is an utter futility. Sự cố gắng loại bỏ nghèo đói là một sự vô ích tuyệt đối. |
Ultimate futility Tính vô ích cuối cùng | Realizing the ultimate futility of social media comparison can lead to happiness. Nhận ra sự vô ích cuối cùng của việc so sánh trên mạng xã hội có thể dẫn đến hạnh phúc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp