Bản dịch của từ Future day trong tiếng Việt
Future day
Future day (Idiom)
Many believe the future day will bring more social equality.
Nhiều người tin rằng ngày tương lai sẽ mang lại bình đẳng xã hội hơn.
The future day won't solve all our social issues immediately.
Ngày tương lai sẽ không giải quyết ngay lập tức tất cả vấn đề xã hội của chúng ta.
What will the future day look like for our community's youth?
Ngày tương lai sẽ như thế nào cho thanh niên trong cộng đồng của chúng ta?
"Future day" là một thuật ngữ dùng để chỉ ngày nào đó trong tương lai, thường được sử dụng trong bối cảnh dự đoán, kế hoạch hoặc các sự kiện sẽ diễn ra sau thời điểm hiện tại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "future day" với ý nghĩa tương tự và không có thay đổi về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau từ văn bản học thuật đến giao tiếp hàng ngày.
Từ "future" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "futurus", nghĩa là "sẽ xảy ra". Nó được hình thành từ động từ "esse" (là) và chỉ thời gian chưa đến, thường liên quan đến khái niệm về điều gì sẽ đến trong thời gian tới. Trong tiếng Anh, "future" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc tình huống chưa xảy ra, phác thảo một khung thời gian mà trong đó những khả năng và triển vọng có thể xảy ra. Sự chuyển hóa này từ tiếng Latin sang tiếng Anh phản ánh sự phát triển của tư duy về thời gian và dự đoán trong nền văn hóa phương Tây.
Từ "future day" không phải là một cụm từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch, dự báo hoặc tầm nhìn về cuộc sống, công việc và xã hội trong tương lai. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng, nơi thảo luận về các ngày hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp