Bản dịch của từ Future prospects trong tiếng Việt

Future prospects

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future prospects (Noun)

fjˈutʃɚ pɹˈɑspɛkts
fjˈutʃɚ pɹˈɑspɛkts
01

Tiềm năng hoặc khả năng thành công hoặc thăng tiến trong một lĩnh vực cụ thể.

The potential or likelihood of success or advancement in a particular area or field.

Ví dụ

Many students have bright future prospects in social sciences today.

Nhiều sinh viên có triển vọng tương lai sáng trong khoa học xã hội hôm nay.

Not all graduates see good future prospects in their social careers.

Không phải tất cả sinh viên tốt nghiệp đều thấy triển vọng tương lai tốt trong sự nghiệp xã hội.

What future prospects do you see for social workers in 2025?

Bạn thấy triển vọng tương lai nào cho nhân viên xã hội vào năm 2025?

02

Khả năng nhìn thấy hoặc dự đoán những phát triển hoặc kết quả có thể xảy ra.

The ability to foresee or anticipate possible developments or outcomes.

Ví dụ

Young people have bright future prospects in technology and innovation careers.

Người trẻ có triển vọng tương lai sáng trong sự nghiệp công nghệ và đổi mới.

Many believe that future prospects for social equality are improving slowly.

Nhiều người tin rằng triển vọng tương lai cho công bằng xã hội đang cải thiện chậm.

What future prospects do you see for climate change solutions?

Bạn thấy triển vọng tương lai nào cho các giải pháp chống biến đổi khí hậu?

03

Cơ hội để phát triển hoặc tăng trưởng trong tương lai.

Opportunities for growth or development in the future.

Ví dụ

Many students have bright future prospects after completing their degrees.

Nhiều sinh viên có triển vọng tương lai sáng sau khi tốt nghiệp.

Not all communities see equal future prospects for their youth.

Không phải tất cả cộng đồng đều có triển vọng tương lai như nhau cho thanh niên.

What future prospects do you see for young people today?

Bạn thấy triển vọng tương lai nào cho giới trẻ ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future prospects/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] I wholeheartedly support this view, as academic achievements and passing examinations are fundamental to a student's [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Future prospects

Không có idiom phù hợp