Bản dịch của từ Futuristic trong tiếng Việt

Futuristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futuristic (Adjective)

ˌfju.tʃəˈrɪ.stɪk
ˌfju.tʃəˈrɪ.stɪk
01

Thuộc hoặc đặc điểm của chủ nghĩa vị lai.

Of or characteristic of futurism.

Ví dụ

The futuristic architecture of the new social housing project impressed many.

Kiến trúc tương lai của dự án nhà ở xã hội mới ấn tượng nhiều người.

She envisioned a futuristic society where technology seamlessly integrated with daily life.

Cô ấy hình dung một xã hội tương lai nơi công nghệ hòa quyện hoàn hảo với cuộc sống hàng ngày.

The school's curriculum included courses on futuristic trends in social media.

Chương trình giảng dạy của trường bao gồm các khóa học về xu hướng tương lai trong truyền thông xã hội.

02

Có hoặc liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế rất hiện đại.

Having or involving very modern technology or design.

Ví dụ

The new smartphone features a futuristic design.

Chiếc điện thoại thông minh mới có thiết kế tương lai.

The city's transportation system is becoming more futuristic with automated vehicles.

Hệ thống giao thông của thành phố đang trở nên tương lai hơn với các phương tiện tự động hóa.

The company's office building has a futuristic look with advanced technology.

Toà nhà văn phòng của công ty có vẻ ngoại hình tương lai với công nghệ tiên tiến.

Dạng tính từ của Futuristic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Futuristic

Tương lai

More futuristic

Tương lai hơn

Most futuristic

Hầu hết các tương lai

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futuristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Futuristic

Không có idiom phù hợp