Bản dịch của từ Gagging trong tiếng Việt
Gagging

Gagging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gag.
Present participle and gerund of gag.
The comedian was gagging on stage during the stand-up show.
Người hài kịch đang nghẹn trên sân khấu trong chương trình stand-up.
She couldn't stop gagging after tasting the foul drink at the party.
Cô ấy không thể ngừng nghẹn sau khi nếm thức uống khó chịu tại buổi tiệc.
The child started gagging when he accidentally swallowed a small toy.
Đứa trẻ bắt đầu nghẹn khi vô tình nuốt một món đồ chơi nhỏ.
Dạng động từ của Gagging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gagging |
Gagging (Noun)
The baby started gagging after tasting the new food.
Em bé bắt đầu co mặt sau khi nếm thức ăn mới.
The comedian's joke caused uncontrollable gagging in the audience.
Câu chuyện hài hước của diễn viên gây ra sự co mặt không kiểm soát trong khán giả.
The sight of the disgusting video made her experience gagging.
Cảnh quay của video kinh tởm khiến cô ấy trải qua sự co mặt.
Họ từ
Gagging là hành động co thắt cổ họng, thường xảy ra khi một vật lạ hoặc cảm giác khó chịu kích thích vùng hầu họng. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh y học và sinh hoạt hàng ngày, ví dụ như khi nôn mửa hoặc khi ăn quá nhanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "gagging" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tình huống nói về phản xạ nôn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gagging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "gag", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "gaggr", có nghĩa là "nghẹt thở" hoặc "cản trở". Thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả tình trạng khó thở do thức ăn hoặc vật gì đó nằm trong họng. Qua thời gian, "gagging" không chỉ đơn thuần chỉ về phản ứng sinh lý này mà còn mở rộng ra các ngữ cảnh khác như biểu cảm mạnh mẽ về sự phản đối hay không đồng tình. Sự phát triển nghĩa này cho thấy sự kết nối giữa cảm xúc và trạng thái vật lý.
Từ "gagging" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến tình huống sức khỏe hoặc an toàn thực phẩm. Trong ngữ cảnh khác, "gagging" thường được sử dụng để mô tả phản ứng vật lý khi có vật lạ trong họng, hoặc khi cảm giác buồn nôn xuất hiện. Thuật ngữ cũng có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong các cuộc thảo luận về sự châm biếm hay phản đối mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp