Bản dịch của từ Gagging trong tiếng Việt

Gagging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gagging (Verb)

ɡˈæɡɨŋ
ɡˈæɡɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gag.

Present participle and gerund of gag.

Ví dụ

The comedian was gagging on stage during the stand-up show.

Người hài kịch đang nghẹn trên sân khấu trong chương trình stand-up.

She couldn't stop gagging after tasting the foul drink at the party.

Cô ấy không thể ngừng nghẹn sau khi nếm thức uống khó chịu tại buổi tiệc.

The child started gagging when he accidentally swallowed a small toy.

Đứa trẻ bắt đầu nghẹn khi vô tình nuốt một món đồ chơi nhỏ.

Dạng động từ của Gagging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gagging

Gagging (Noun)

ɡˈæɡɨŋ
ɡˈæɡɨŋ
01

Một chuyển động bịt miệng hoặc phản xạ.

A gag motion or reflex.

Ví dụ

The baby started gagging after tasting the new food.

Em bé bắt đầu co mặt sau khi nếm thức ăn mới.

The comedian's joke caused uncontrollable gagging in the audience.

Câu chuyện hài hước của diễn viên gây ra sự co mặt không kiểm soát trong khán giả.

The sight of the disgusting video made her experience gagging.

Cảnh quay của video kinh tởm khiến cô ấy trải qua sự co mặt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gagging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gagging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.