Bản dịch của từ Gaia trong tiếng Việt
Gaia

Gaia (Noun)
Sự nhân cách hóa thần thoại của trái đất như một nữ thần.
The mythological personification of the earth as a goddess.
Gaia represents the Earth in many ancient Greek myths and stories.
Gaia đại diện cho Trái đất trong nhiều huyền thoại và câu chuyện Hy Lạp cổ.
Gaia is not just a goddess; she symbolizes our planet's life.
Gaia không chỉ là một nữ thần; bà còn tượng trưng cho sự sống của hành tinh.
Is Gaia important in discussions about environmental protection and sustainability?
Liệu Gaia có quan trọng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường và bền vững không?
Gaia (Noun Countable)
Một tinh thần hoặc nhân cách được cho là có khả năng cung cấp thông tin hoặc tiếp thêm sức sống cho các sinh vật sống.
A supposed spirit or personality that informs or vitalizes living creatures.
Many believe that Gaia influences our social interactions and relationships.
Nhiều người tin rằng Gaia ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.
Gaia does not control our choices; we shape our own social paths.
Gaia không kiểm soát sự lựa chọn của chúng ta; chúng ta định hình con đường xã hội của mình.
What role does Gaia play in shaping our social environment?
Vai trò của Gaia trong việc hình thành môi trường xã hội là gì?
Gaia là một thuật ngữ trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho sức mạnh sinh sản và đất đai. Trong bối cảnh khoa học, "Gaia" còn được sử dụng để chỉ giả thuyết Gaia, lần đầu được đề xuất bởi James Lovelock, cho rằng Trái Đất hoạt động như một hệ thống sống, tự điều chỉnh để duy trì điều kiện thuận lợi cho sự sống. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong các thảo luận khoa học và văn hóa, ý nghĩa của nó có thể được áp dụng linh hoạt trong các lĩnh vực đa dạng từ sinh thái đến triết học.
Từ "Gaia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "Gaia" là tên của nữ thần Đất, biểu trưng cho sự sinh sôi và nuôi dưỡng. Từ này đã được sử dụng trong triết học hiện đại để chỉ hệ sinh thái của Trái Đất, phản ánh mối liên hệ giữa sinh vật và môi trường. Khái niệm "Gaia" trong lý thuyết Gaia (những năm 1970) cho thấy Trái Đất hoạt động như một hệ thống tự điều chỉnh, hỗ trợ cho sự sống.
Từ "Gaia" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học môi trường, triết học và văn hóa, liên quan đến giả thuyết Gaia, cho rằng Trái Đất hoạt động như một hệ thống tự điều chỉnh. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sinh thái và bền vững, đặc biệt khi đề cập đến các mối liên hệ giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp