Bản dịch của từ Gaia trong tiếng Việt

Gaia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaia (Noun)

gˈaɪə
gˈeɪə
01

Sự nhân cách hóa thần thoại của trái đất như một nữ thần.

The mythological personification of the earth as a goddess.

Ví dụ

Gaia represents the Earth in many ancient Greek myths and stories.

Gaia đại diện cho Trái đất trong nhiều huyền thoại và câu chuyện Hy Lạp cổ.

Gaia is not just a goddess; she symbolizes our planet's life.

Gaia không chỉ là một nữ thần; bà còn tượng trưng cho sự sống của hành tinh.

Is Gaia important in discussions about environmental protection and sustainability?

Liệu Gaia có quan trọng trong các cuộc thảo luận về bảo vệ môi trường và bền vững không?

Gaia (Noun Countable)

gˈaɪə
gˈeɪə
01

Một tinh thần hoặc nhân cách được cho là có khả năng cung cấp thông tin hoặc tiếp thêm sức sống cho các sinh vật sống.

A supposed spirit or personality that informs or vitalizes living creatures.

Ví dụ

Many believe that Gaia influences our social interactions and relationships.

Nhiều người tin rằng Gaia ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.

Gaia does not control our choices; we shape our own social paths.

Gaia không kiểm soát sự lựa chọn của chúng ta; chúng ta định hình con đường xã hội của mình.

What role does Gaia play in shaping our social environment?

Vai trò của Gaia trong việc hình thành môi trường xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.