Bản dịch của từ Gaiety trong tiếng Việt
Gaiety

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Gaiety (từ tiếng Anh) chỉ sự vui vẻ, phấn chấn, thường gắn liền với không khí lễ hội hoặc sự vui mừng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của con người trong những hoàn cảnh tích cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù sự phổ biến có thể khác nhau; Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn bản cổ điển hoặc trang trọng hơn. Sự phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "gaiety" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gaïeté", có nguồn gốc từ động từ "gai" có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Latin có từ "gaudere", cũng mang nghĩa là vui vẻ, hài lòng. Trong lịch sử, từ này chỉ sự vui tươi, sự phấn khởi trong các hoạt động văn hóa và xã hội. Ngày nay, "gaiety" được sử dụng để chỉ trạng thái vui vẻ, sự hạnh phúc và sự nhộn nhịp trong các bữa tiệc và sự kiện.
Từ "gaiety" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "gaiety" thường xuất hiện khi nói về niềm vui, sự hân hoan trong các sự kiện xã hội hoặc lễ hội, phản ánh tâm trạng vui vẻ, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn chương để mô tả không khí vui tươi, khoáng đạt của một không gian.
Họ từ
Gaiety (từ tiếng Anh) chỉ sự vui vẻ, phấn chấn, thường gắn liền với không khí lễ hội hoặc sự vui mừng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của con người trong những hoàn cảnh tích cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù sự phổ biến có thể khác nhau; Anh có xu hướng sử dụng từ này trong văn bản cổ điển hoặc trang trọng hơn. Sự phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "gaiety" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gaïeté", có nguồn gốc từ động từ "gai" có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc. Latin có từ "gaudere", cũng mang nghĩa là vui vẻ, hài lòng. Trong lịch sử, từ này chỉ sự vui tươi, sự phấn khởi trong các hoạt động văn hóa và xã hội. Ngày nay, "gaiety" được sử dụng để chỉ trạng thái vui vẻ, sự hạnh phúc và sự nhộn nhịp trong các bữa tiệc và sự kiện.
Từ "gaiety" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "gaiety" thường xuất hiện khi nói về niềm vui, sự hân hoan trong các sự kiện xã hội hoặc lễ hội, phản ánh tâm trạng vui vẻ, nhẹ nhàng. Nó cũng có thể được sử dụng trong văn chương để mô tả không khí vui tươi, khoáng đạt của một không gian.
