Bản dịch của từ Gain trong tiếng Việt
Gain

Gain (Noun)
Investing in education can lead to a gain in knowledge.
Đầu tư vào giáo dục có thể dẫn đến một sự tăng lên kiến thức.
Lack of opportunities in the community may hinder financial gains.
Thiếu cơ hội trong cộng đồng có thể ngăn chặn sự tăng lên tài chính.
Did the recent policy changes contribute to economic gains for everyone?
Những thay đổi chính sách gần đây có góp phần vào sự tăng lên kinh tế cho mọi người không?
Dạng danh từ của Gain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gain | Gains |
Kết hợp từ của Gain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major gain Lợi ích lớn | The major gain of social media is instant communication with friends. Lợi ích chính của truyền thông xã hội là giao tiếp tức thì với bạn bè. |
Material gain Lợi ích vật chất | Material gain often leads to social inequality. Lợi ích vật chất thường dẫn đến bất bình đẳng xã hội. |
Modest gain Thắng lợi khiêm tốn | She made a modest gain in her social media followers. Cô ấy đã đạt được một lợi ích khiêm tốn trong số người theo dõi trên mạng xã hội của mình. |
Fitness gain Lợi ích về sức khỏe | Regular exercise leads to fitness gain for many people. Việc tập luyện đều đặn dẫn đến sự tăng cường sức khỏe cho nhiều người. |
Immediate gain Lợi ích ngay lập tức | Immediate gain often leads to long-term consequences in society. Lợi ích ngay lập tức thường dẫn đến hậu quả dài hạn trong xã hội. |
Gain (Verb)
She gains knowledge by reading books every day.
Cô ấy đạt được kiến thức bằng cách đọc sách mỗi ngày.
He doesn't gain much experience from watching TV all day.
Anh ấy không đạt được nhiều kinh nghiệm từ việc xem TV cả ngày.
Do you think studying abroad can help you gain new skills?
Bạn có nghĩ rằng việc học ở nước ngoài có thể giúp bạn đạt được kỹ năng mới không?
She gained a lot of followers on social media last month.
Cô ấy đã có được nhiều người theo dõi trên mạng xã hội tháng trước.
He didn't gain any new insights from the social psychology book.
Anh ấy không có được bất kỳ cái nhìn mới nào từ cuốn sách về tâm lý xã hội.
Dạng động từ của Gain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaining |
Kết hợp từ của Gain (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gain from Hưởng lợi từ | I gain from attending social events. Tôi học được từ việc tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "gain" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu được, đạt được hoặc làm tăng lên. Trong tiếng Anh của Anh (British English), từ này được sử dụng rộng rãi mà không có sự khác biệt rõ ràng so với tiếng Anh của Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gain" có thể mang ý nghĩa khác nhau như lợi nhuận tài chính hoặc sự tiến bộ cá nhân. Trong trường hợp này, sự sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ điệu và bối cảnh văn hóa, nhưng về cơ bản vẫn giữ nguyên nghĩa chung.
Từ "gain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capere", có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "thu được". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó đã phát triển thành ý nghĩa chỉ việc thu lợi hoặc nhận được điều gì đó có giá trị. Ý nghĩa hiện tại của "gain" vẫn phản ánh sự chiếm hữu hoặc thu hoạch, không chỉ về mặt vật chất mà còn trong các lĩnh vực như tri thức và trải nghiệm.
Từ "gain" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả sự tăng trưởng, lợi ích hoặc đạt được thành tựu. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo và thảo luận về tiến bộ. Ngoài ra, "gain" cũng phổ biến trong các cuộc đối thoại chuyên môn, kinh doanh và phát triển cá nhân, nơi nó mang ý nghĩa về việc đạt được kết quả tích cực hoặc cải thiện kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



