Bản dịch của từ Gain access to trong tiếng Việt

Gain access to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gain access to (Phrase)

ɡˈeɪn ˈæksˌɛs tˈu
ɡˈeɪn ˈæksˌɛs tˈu
01

Để có được quyền hoặc cơ hội sử dụng hoặc nhập nội dung nào đó.

To obtain the right or opportunity to use or enter something.

Ví dụ

Many students gain access to online resources for social studies.

Nhiều học sinh có quyền truy cập vào tài nguyên trực tuyến cho nghiên cứu xã hội.

Not everyone can gain access to social clubs in the city.

Không phải ai cũng có thể truy cập vào các câu lạc bộ xã hội trong thành phố.

How can we gain access to community events for social engagement?

Làm thế nào chúng ta có thể truy cập vào các sự kiện cộng đồng để tham gia xã hội?

02

Để được phép tiếp cận một địa điểm hoặc tài nguyên.

To acquire permission to reach a place or resource.

Ví dụ

Many people gain access to social media platforms for networking.

Nhiều người có quyền truy cập vào các nền tảng mạng xã hội để kết nối.

Not everyone gains access to community resources equally.

Không phải ai cũng có quyền truy cập vào các nguồn lực cộng đồng một cách công bằng.

How can students gain access to social services in their area?

Sinh viên có thể làm thế nào để có quyền truy cập vào dịch vụ xã hội trong khu vực của họ?

03

Để quản lý để có được một vị trí cụ thể hoặc tập hợp các thông tin.

To manage to get to a specific location or set of information.

Ví dụ

Many people gain access to social media every day for news.

Nhiều người có thể truy cập mạng xã hội mỗi ngày để xem tin.

Students do not gain access to social events without an invitation.

Sinh viên không thể truy cập các sự kiện xã hội nếu không có thiệp mời.

How can we gain access to community resources for our project?

Làm thế nào chúng ta có thể truy cập tài nguyên cộng đồng cho dự án của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gain access to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] Additionally, I was worried that someone might find my lost keys and unauthorized to my home [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Gain access to

Không có idiom phù hợp