Bản dịch của từ Gain access to trong tiếng Việt
Gain access to

Gain access to (Phrase)
Many students gain access to online resources for social studies.
Nhiều học sinh có quyền truy cập vào tài nguyên trực tuyến cho nghiên cứu xã hội.
Not everyone can gain access to social clubs in the city.
Không phải ai cũng có thể truy cập vào các câu lạc bộ xã hội trong thành phố.
How can we gain access to community events for social engagement?
Làm thế nào chúng ta có thể truy cập vào các sự kiện cộng đồng để tham gia xã hội?
Để được phép tiếp cận một địa điểm hoặc tài nguyên.
To acquire permission to reach a place or resource.
Many people gain access to social media platforms for networking.
Nhiều người có quyền truy cập vào các nền tảng mạng xã hội để kết nối.
Not everyone gains access to community resources equally.
Không phải ai cũng có quyền truy cập vào các nguồn lực cộng đồng một cách công bằng.
How can students gain access to social services in their area?
Sinh viên có thể làm thế nào để có quyền truy cập vào dịch vụ xã hội trong khu vực của họ?
Many people gain access to social media every day for news.
Nhiều người có thể truy cập mạng xã hội mỗi ngày để xem tin.
Students do not gain access to social events without an invitation.
Sinh viên không thể truy cập các sự kiện xã hội nếu không có thiệp mời.
How can we gain access to community resources for our project?
Làm thế nào chúng ta có thể truy cập tài nguyên cộng đồng cho dự án của mình?
"Cụm từ 'gain access to' mang nghĩa là đạt được quyền truy cập hoặc quyền sử dụng vào một tài nguyên, thông tin hoặc địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu hoặc các tình huống hành chính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau, nhấn mạnh việc có được quyền truy cập một cách hợp pháp".
Cụm từ "gain access to" bắt nguồn từ tiếng Latin "accessus", có nghĩa là "sự tiếp cận" hoặc "sự đến gần". Trong tiếng Anh, từ "access" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 15, mang nghĩa "sự vào". Việc kết hợp với động từ "gain" phản ánh sự nỗ lực để đạt được quyền truy cập vào một vật thể hoặc thông tin. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin và giao tiếp, thể hiện sự cần thiết trong việc có quyền truy cập vào dữ liệu và tài nguyên.
Cụm từ "gain access to" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý về việc tiếp cận thông tin, dịch vụ hoặc tài nguyên. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này liên quan đến việc truy cập vào tài liệu nghiên cứu hoặc cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật để chỉ việc có quyền truy cập vào hệ thống hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
