Bản dịch của từ Gain ground trong tiếng Việt
Gain ground

Gain ground (Phrase)
Her campaign to raise awareness about mental health is gaining ground.
Chiến dịch của cô ấy để nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần đang phát triển.
The misinformation spread by the anti-vaccination movement is not gaining ground.
Thông tin sai lệch được lan truyền bởi phong trào chống tiêm chủng không tiến triển.
Is the initiative to reduce plastic waste gaining ground in your community?
Liệu sáng kiến giảm lượng rác thải nhựa có tiến triển trong cộng đồng của bạn không?
Gain ground (Verb)
Her campaign to raise awareness about mental health is gaining ground.
Chiến dịch của cô ấy để nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần đang tiến triển.
The misinformation spread by some individuals is not gaining ground.
Thông tin sai lệch lan truyền bởi một số cá nhân không tiến triển.
Is the movement to promote recycling gaining ground in your community?
Liệu phong trào khuyến khích tái chế có đang tiến triển trong cộng đồng của bạn không?
Cụm từ "gain ground" có nghĩa là đạt được tiến bộ hoặc trở nên có sức mạnh hơn trong một bối cảnh cụ thể, thường liên quan đến các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc cạnh tranh. Cụm này không có sự khác biệt về phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong cả hai hình thức viết và nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút, do thói quen ngôn ngữ đặc trưng của từng khu vực.
Cụm từ "gain ground" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với động từ "ganare" mang nghĩa là "đạt được" hoặc "có được". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc chiếm lĩnh lãnh thổ. Ngày nay, "gain ground" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị và xã hội, với ý nghĩa là đạt được lợi thế hoặc tiến bộ trong một cuộc cạnh tranh hoặc một tình huống cụ thể. Cách sử dụng này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý sang nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "gain ground" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự tiến bộ hoặc thành công trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như kinh tế hay công nghệ. Trong phần Nói, cụm từ này thường được dùng để miêu tả sự cải tiến hoặc tăng cường vị thế. Từ này có thể thấy trong các tình huống như phân tích thị trường hoặc đánh giá sự thay đổi trong các chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp