Bản dịch của từ Gained recognition trong tiếng Việt
Gained recognition
Gained recognition (Verb)
Để đạt được hoặc nhận được điều gì đó, đặc biệt là sự công nhận hoặc khen ngợi.
To obtain or achieve something, especially recognition or praise.
Many artists gained recognition after the 2022 Art Expo in New York.
Nhiều nghệ sĩ đã nhận được sự công nhận sau triển lãm Nghệ thuật 2022 ở New York.
The charity event did not gain recognition among local businesses last year.
Sự kiện từ thiện đã không nhận được sự công nhận từ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái.
Did the new social media campaign gain recognition in the community?
Chiến dịch truyền thông xã hội mới có nhận được sự công nhận trong cộng đồng không?
The charity gained recognition for helping homeless families in New York.
Tổ chức từ thiện đã nhận được sự công nhận vì giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở New York.
The organization did not gain recognition for its efforts last year.
Tổ chức không nhận được sự công nhận cho những nỗ lực của mình năm ngoái.
Did the initiative gain recognition among local communities in California?
Sáng kiến có được sự công nhận trong các cộng đồng địa phương ở California không?
"Cụm từ 'gained recognition' mang nghĩa là nhận được sự công nhận hoặc đánh giá cao từ người khác về một thành tựu hoặc giá trị nào đó. Trong tiếng Anh, 'gained recognition' có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay chữ viết. Tuy nhiên, trong một vài ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngành nghề cụ thể hoặc khi liên quan đến văn hóa, như trong nghệ thuật hoặc khoa học".