Bản dịch của từ Gainsome trong tiếng Việt
Gainsome

Gainsome (Adjective)
Được đánh dấu bằng mức tăng; có lợi; có lãi.
Marked by gain gainful profitable.
The gainsome project improved local employment rates significantly last year.
Dự án có lợi đã cải thiện tỷ lệ việc làm địa phương đáng kể năm ngoái.
The gainsome policies did not benefit the community as expected.
Các chính sách có lợi không mang lại lợi ích cho cộng đồng như mong đợi.
Are the gainsome initiatives helping reduce poverty in our city?
Các sáng kiến có lợi có giúp giảm nghèo ở thành phố chúng ta không?
Từ "gainsome" là một tính từ diễn tả sự dễ thương, hấp dẫn hoặc có sức thu hút. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó thường được sử dụng để mô tả một người, một vật hay cảnh vật đẹp, thu hút ánh nhìn. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ có thể chọn những từ khác phổ biến hơn như "attractive" hoặc "charming".
Từ "gainsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được hình thành từ sự kết hợp của tiền tố "gain" (thu được) và hậu tố "-some" (thể hiện thuộc tính). Tiền tố "gain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cāere", có nghĩa là đạt được, trong khi hậu tố "-some" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa chỉ tính chất hoặc trạng thái. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của "gainsome", chỉ những điều đem lại lợi ích hoặc có giá trị, nhấn mạnh đến khía cạnh tích cực trong việc đạt được.
Từ "gainsome" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả lợi ích hoặc sự hấp dẫn, thường liên quan đến thương mại hoặc marketing. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược gia tăng giá trị. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày chứng tỏ tính chất chuyên môn cao của nó.