ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gait belt
Một chiếc dây an toàn đeo quanh eo để hỗ trợ một người đi bộ hoặc đứng.
A safety belt worn around the waist to assist a person in walking or standing.
Một thiết bị giúp chuyển giao hoặc hỗ trợ từ người này sang người khác, thường được sử dụng trong vật lý trị liệu.
A device that helps transfer or transfer support from one person to another, often used in physical therapy.
Một dây đai được sử dụng bởi những người chăm sóc để cung cấp hỗ trợ và độ ổn định cho những cá nhân có vấn đề về di chuyển.
A strap used by caregivers to provide support and stability to individuals with mobility issues.