Bản dịch của từ Gait belt trong tiếng Việt

Gait belt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gait belt (Noun)

ɡˈeɪt bˈɛlt
ɡˈeɪt bˈɛlt
01

Một chiếc dây an toàn đeo quanh eo để hỗ trợ một người đi bộ hoặc đứng.

A safety belt worn around the waist to assist a person in walking or standing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dây đai được sử dụng bởi những người chăm sóc để cung cấp hỗ trợ và độ ổn định cho những cá nhân có vấn đề về di chuyển.

A strap used by caregivers to provide support and stability to individuals with mobility issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị giúp chuyển giao hoặc hỗ trợ từ người này sang người khác, thường được sử dụng trong vật lý trị liệu.

A device that helps transfer or transfer support from one person to another, often used in physical therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gait belt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gait belt

Không có idiom phù hợp