Bản dịch của từ Gala dinner trong tiếng Việt

Gala dinner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gala dinner (Noun)

ɡˈælə dˈɪnɚ
ɡˈælə dˈɪnɚ
01

Một sự kiện ăn tối xa hoa và lễ hội, thường vì mục đích từ thiện hoặc một dịp đặc biệt.

A lavish and festive dinner event, often for charitable purposes or a special occasion.

Ví dụ

The charity gala dinner raised $50,000 for local schools last year.

Bữa tối gala từ thiện đã quyên góp 50.000 đô la cho các trường địa phương năm ngoái.

Many people did not attend the gala dinner due to the rain.

Nhiều người đã không tham dự bữa tối gala vì trời mưa.

Will you join us at the gala dinner next Saturday evening?

Bạn có tham gia bữa tối gala với chúng tôi vào tối thứ Bảy tới không?

02

Một bữa tối chính thức bao gồm cả giải trí, đôi khi có chủ đề hoặc mục đích.

A formal dinner that includes entertainment, sometimes with a theme or purpose.

Ví dụ

The gala dinner raised $10,000 for local charities last Saturday.

Bữa tối gala đã quyên góp 10.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

The gala dinner did not attract many attendees this year.

Bữa tối gala không thu hút nhiều người tham dự năm nay.

Will the gala dinner feature a live band or a DJ?

Bữa tối gala sẽ có ban nhạc sống hay DJ không?

03

Một sự kiện đặc trưng bởi sự thanh lịch và ăn mừng, thường bao gồm bữa tối và giao tiếp xã hội.

An event characterized by elegance and celebration, typically involving dinner and socializing.

Ví dụ

The gala dinner raised $10,000 for local charities last Saturday.

Bữa tiệc gala đã quyên góp 10.000 đô la cho các tổ chức từ thiện địa phương vào thứ Bảy tuần trước.

The gala dinner did not attract many young professionals this year.

Bữa tiệc gala năm nay không thu hút nhiều chuyên gia trẻ.

Will the gala dinner feature a famous speaker this time?

Bữa tiệc gala lần này có mời một diễn giả nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gala dinner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gala dinner

Không có idiom phù hợp