Bản dịch của từ Galaxy trong tiếng Việt

Galaxy

Noun [U/C]

Galaxy (Noun)

gˈæləksi
gˈæləksi
01

Một hệ thống gồm hàng triệu hoặc hàng tỷ ngôi sao, cùng với khí và bụi, được liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn.

A system of millions or billions of stars together with gas and dust held together by gravitational attraction

Ví dụ

The Milky Way is a galaxy in which our solar system resides.

Dải Ngân Hà là một thiên hà mà hệ Mặt Trời của chúng ta sinh sống.

Scientists study the Andromeda galaxy to understand cosmic structures.

Các nhà khoa học nghiên cứu thiên hà Andromeda để hiểu cấu trúc vũ trụ.

The universe is vast, containing countless galaxies with diverse compositions.

Vũ trụ rộng lớn, chứa đựng vô số thiên hà với cấu tạo đa dạng.

Kết hợp từ của Galaxy (Noun)

CollocationVí dụ

Massive galaxy

Dãy sao bao la

A massive galaxy of people gathered for the charity event.

Một thiên hà lớn của mọi người tụ tập cho sự kiện từ thiện.

Elliptical galaxy

Thiên hà hình elip

Elliptical galaxies are common in galaxy clusters.

Các thiên hà elip phổ biến trong cụm thiên hà.

Distant galaxy

Ngân hà xa xôi

Scientists discovered a distant galaxy with advanced technology.

Các nhà khoa học đã phát hiện một thiên hà xa xôi với công nghệ tiên tiến.

Remote galaxy

Dãy sao xa

Scientists discovered a remote galaxy with advanced technology.

Nhà khoa học đã phát hiện một thiên hà xa xôi với công nghệ tiên tiến.

Nearest galaxy

Ngôi sao gần nhất

The nearest galaxy to earth is the andromeda galaxy.

Galaxy gần nhất với trái đất là thiên hà andromeda.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galaxy

Không có idiom phù hợp