Bản dịch của từ Galaxy trong tiếng Việt
Galaxy

Galaxy (Noun)
Một hệ thống gồm hàng triệu hoặc hàng tỷ ngôi sao, cùng với khí và bụi, được liên kết với nhau bằng lực hấp dẫn.
A system of millions or billions of stars together with gas and dust held together by gravitational attraction.
The Milky Way is a galaxy in which our solar system resides.
Dải Ngân Hà là một thiên hà mà hệ Mặt Trời của chúng ta sinh sống.
Scientists study the Andromeda galaxy to understand cosmic structures.
Các nhà khoa học nghiên cứu thiên hà Andromeda để hiểu cấu trúc vũ trụ.
The universe is vast, containing countless galaxies with diverse compositions.
Vũ trụ rộng lớn, chứa đựng vô số thiên hà với cấu tạo đa dạng.
Dạng danh từ của Galaxy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Galaxy | Galaxies |
Kết hợp từ của Galaxy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large galaxy Thiên hà lớn | The large galaxy contains billions of stars and planets like ours. Dải ngân hà lớn chứa hàng tỷ ngôi sao và hành tinh như của chúng ta. |
Remote galaxy Thiên hà xa xôi | The remote galaxy shows a unique social structure among its inhabitants. Ngân hà xa xôi cho thấy một cấu trúc xã hội độc đáo giữa cư dân. |
Young galaxy Dải ngân hà trẻ | The young galaxy shows vibrant social interactions among its stars. Dải ngân hà trẻ thể hiện những tương tác xã hội sống động giữa các ngôi sao. |
Nearby galaxy Ngân hà lân cận | The nearby galaxy is a fascinating topic for social discussions. Dải ngân hà gần đó là một chủ đề thú vị cho các cuộc thảo luận xã hội. |
Nearest galaxy Ngân hà gần nhất | The nearest galaxy is andromeda, located 2.537 million light-years away. Ngân hà gần nhất là andromeda, cách 2.537 triệu năm ánh sáng. |
Họ từ
Từ "galaxy" trong tiếng Anh được hiểu là một hệ thống thiên thể khổng lồ bao gồm các ngôi sao, hành tinh, bụi và khí, gắn kết với nhau bởi lực hấp dẫn. Trong tiếng Anh British, "galaxy" và tiếng Anh American cũng sử dụng từ này với cùng một cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, sự phát âm có thể có chút khác biệt, với tiếng Anh British nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ "galaxy" thường được dùng trong các lĩnh vực như thiên văn học và vật lý, thể hiện quy mô vũ trụ rộng lớn.
Từ "galaxy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "galaxias kyklos", có nghĩa là "vòng tròn sữa", ám chỉ tới dải Ngân Hà, nơi chứa hàng triệu ngôi sao. Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "galaxias", phản ánh mối liên hệ giữa hình dáng và nội dung của thiên thể. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ tất cả các hệ sao trong vũ trụ, thể hiện một khái niệm rộng lớn liên quan đến cấu trúc vũ trụ.
Từ "galaxy" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến khoa học và thiên văn học. Từ này cũng xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm vũ trụ hoặc các giả thuyết liên quan. Trong các ngữ cảnh khác, "galaxy" thường được sử dụng ở lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật và văn hóa, như trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh liên quan đến không gian và vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp