Bản dịch của từ Gallery rail trong tiếng Việt

Gallery rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallery rail (Noun)

ɡˈælɚi ɹˈeɪl
ɡˈælɚi ɹˈeɪl
01

Một lan can nằm dọc theo mép của ban công hoặc gác để ngăn ngừa rơi.

A handrail located along the edge of a balcony or gallery to prevent falls.

Ví dụ

The gallery rail at the community center is very sturdy and safe.

Lan can tại trung tâm cộng đồng rất chắc chắn và an toàn.

The gallery rail does not meet safety standards in many old buildings.

Lan can không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn ở nhiều tòa nhà cũ.

Is the gallery rail installed properly in the new social hall?

Lan can có được lắp đặt đúng cách ở hội trường xã hội mới không?

02

Một lan can trong bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật để trưng bày hoặc bảo vệ các tác phẩm nghệ thuật.

A railing in a museum or art gallery for the display or protection of artworks.

Ví dụ

The gallery rail at the museum protects valuable paintings from damage.

Lan can trong bảo tàng bảo vệ các bức tranh quý giá khỏi hư hại.

The gallery rail does not obstruct visitors from viewing the art.

Lan can không cản trở khách tham quan xem nghệ thuật.

Is the gallery rail strong enough to hold large artworks safely?

Lan can có đủ mạnh để giữ các tác phẩm lớn an toàn không?

03

Một hỗ trợ hoặc rào cản để bảo đảm an toàn cho du khách ở các khu vực cao của tòa nhà.

A support or barrier for the safety of visitors in elevated areas of a building.

Ví dụ

The gallery rail prevents accidents at the art exhibition in downtown.

Lan can ở triển lãm nghệ thuật ngăn ngừa tai nạn ở trung tâm.

The gallery rail does not provide enough safety for the visitors.

Lan can không cung cấp đủ an toàn cho du khách.

Does the gallery rail meet safety standards in public buildings?

Lan can có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các tòa nhà công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallery rail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallery rail

Không có idiom phù hợp