Bản dịch của từ Galvanometer trong tiếng Việt

Galvanometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galvanometer (Noun)

01

Dụng cụ phát hiện và đo dòng điện nhỏ.

An instrument for detecting and measuring small electric currents.

Ví dụ

The galvanometer measured the electric current in our community project.

Galvanometer đã đo dòng điện trong dự án cộng đồng của chúng tôi.

The galvanometer did not work during the social science experiment.

Galvanometer đã không hoạt động trong thí nghiệm khoa học xã hội.

How does the galvanometer help in social research activities?

Galvanometer giúp gì trong các hoạt động nghiên cứu xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Galvanometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galvanometer

Không có idiom phù hợp