Bản dịch của từ Galvanometer trong tiếng Việt
Galvanometer

Galvanometer (Noun)
Dụng cụ phát hiện và đo dòng điện nhỏ.
An instrument for detecting and measuring small electric currents.
The galvanometer measured the electric current in our community project.
Galvanometer đã đo dòng điện trong dự án cộng đồng của chúng tôi.
The galvanometer did not work during the social science experiment.
Galvanometer đã không hoạt động trong thí nghiệm khoa học xã hội.
How does the galvanometer help in social research activities?
Galvanometer giúp gì trong các hoạt động nghiên cứu xã hội?
Galvanometer là một thiết bị điện tử được sử dụng để phát hiện và đo dòng điện yếu. Nó hoạt động dựa trên nguyên lý từ cảm ứng, với một kim chỉ thị di chuyển trên mặt số để biểu thị giá trị dòng điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, thuật ngữ "analog ammeter" có thể được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "galvanometer" vẫn phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "galvanometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "Galvani", tên của nhà khoa học Luigi Galvani, người đã nghiên cứu về điện sinh học, cùng với hậu tố "-meter", có nghĩa là "thiết bị đo". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả thiết bị đo dòng điện bằng cách sử dụng lực từ trường tác động lên một kim hoặc dây dẫn. Ngày nay, galvanometer vẫn giữ nguyên ý nghĩa là dụng cụ chính xác trong việc xác định và đo lường điện năng.
Từ "galvanometer" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật hoặc tại các hội thảo về điện tử. Galvanometer là thiết bị đo dòng điện, do đó, nó cũng phổ biến trong các bài giảng vật lý và điện.