Bản dịch của từ Game console trong tiếng Việt
Game console

Game console (Noun)
Một thiết bị dùng để chơi trò chơi điện tử, thường được kết nối với tivi.
A device used to play video games typically connected to a television.
Many teenagers own a game console for social gaming with friends.
Nhiều thanh thiếu niên sở hữu một máy chơi game để chơi với bạn bè.
Not everyone enjoys using a game console for social activities.
Không phải ai cũng thích sử dụng máy chơi game cho các hoạt động xã hội.
Do you prefer a game console or a computer for social gaming?
Bạn thích máy chơi game hay máy tính cho việc chơi game xã hội?
Many teenagers enjoy playing on their game consoles after school.
Nhiều thanh thiếu niên thích chơi trên máy chơi game sau giờ học.
Not all families can afford a game console for their children.
Không phải gia đình nào cũng có thể mua máy chơi game cho trẻ.
Is the game console popular among your friends at school?
Máy chơi game có phổ biến trong số bạn bè của bạn ở trường không?
Một hình thức giải trí kết hợp phần cứng và phần mềm để tạo ra những trải nghiệm tương tác.
A form of entertainment that combines hardware and software to create interactive experiences.
The new game console released in 2023 has amazing graphics.
Máy chơi game mới ra mắt năm 2023 có đồ họa tuyệt vời.
Many people do not own a game console for social activities.
Nhiều người không sở hữu máy chơi game cho các hoạt động xã hội.
Is the game console popular among teenagers in your area?
Máy chơi game có phổ biến trong giới trẻ khu vực bạn không?
“Game console” là thiết bị điện tử được thiết kế đặc biệt để chơi game video. Thiết bị này cho phép người dùng tương tác với các trò chơi thông qua điều khiển, màn hình và âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng thường có thêm các biến thể như "games console". Về mặt phát âm, ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng tương đương trong cả hai ngôn ngữ. Game console cũng phản ánh sự phát triển của công nghệ giải trí hiện đại, trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa giải trí toàn cầu.
Từ "game console" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "game" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "game" có nghĩa là trò chơi, và "console" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consolari", mang nghĩa là "an ủi" hoặc "hỗ trợ". Kể từ khi ra đời vào giữa thế kỷ 20, "game console" đã trở thành thiết bị điện tử chủ yếu nhằm cung cấp trải nghiệm chơi trò chơi tương tác. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh mục tiêu chính của thiết bị: mang lại niềm vui và thư giãn cho người sử dụng.
Cụm từ "game console" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như ngành công nghiệp giải trí, công nghệ thông tin và giao tiếp hàng ngày giữa giới trẻ. Sự phổ biến của nó đang gia tăng nhờ sự phát triển mạnh mẽ của trò chơi điện tử và các thiết bị giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



