Bản dịch của từ Game room trong tiếng Việt

Game room

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Game room (Noun)

01

Một căn phòng dành riêng cho việc chơi game.

A room set aside for playing games.

Ví dụ

The community center has a game room for teenagers.

Trung tâm cộng đồng có phòng chơi cho tuổi teen.

The school's game room is equipped with various board games.

Phòng chơi của trường được trang bị nhiều trò chơi bàn.

The hotel offers a game room with video game consoles.

Khách sạn cung cấp phòng chơi với máy chơi game video.

Game room (Phrase)

01

Khu vực dành riêng để chơi trò chơi.

An area designated for playing games.

Ví dụ

The community center has a game room for kids to enjoy.

Trung tâm cộng đồng có một phòng chơi game cho trẻ em thưởng thức.

The school organized a game room with board games and puzzles.

Trường tổ chức một phòng chơi game với các trò chơi bàn và câu đố.

The new cafe in town has a cozy game room for customers.

Quán cafe mới trong thành phố có một phòng chơi game ấm cúng cho khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/game room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Game room

Không có idiom phù hợp