Bản dịch của từ Game room trong tiếng Việt
Game room

Game room (Noun)
The community center has a game room for teenagers.
Trung tâm cộng đồng có phòng chơi cho tuổi teen.
The school's game room is equipped with various board games.
Phòng chơi của trường được trang bị nhiều trò chơi bàn.
The hotel offers a game room with video game consoles.
Khách sạn cung cấp phòng chơi với máy chơi game video.
Game room (Phrase)
The community center has a game room for kids to enjoy.
Trung tâm cộng đồng có một phòng chơi game cho trẻ em thưởng thức.
The school organized a game room with board games and puzzles.
Trường tổ chức một phòng chơi game với các trò chơi bàn và câu đố.
The new cafe in town has a cozy game room for customers.
Quán cafe mới trong thành phố có một phòng chơi game ấm cúng cho khách hàng.
"Game room" là thuật ngữ chỉ không gian được thiết kế hoặc sửa đổi để chơi trò chơi, thường dùng trong nhà riêng hoặc tại các cơ sở giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "game room" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng thuật ngữ "games room". Về mặt viết, cả hai thuật ngữ này khá tương đồng, nhưng trong cách phát âm, "room" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh. Khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ trong các tình huống xã hội và văn hóa giải trí tại mỗi khu vực.
Cụm từ "game room" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ hai từ "game" và "room". Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ludus", nghĩa là trò chơi hoặc cuộc thi. Từ "room", lại bắt nguồn từ tiếng Latin "camera", có nghĩa là phòng hoặc không gian kín. Kết hợp lại, "game room" đề cập đến một không gian được thiết kế đặc biệt cho việc chơi trò chơi, phản ánh sự phát triển của hoạt động giải trí trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "game room" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, nó liên quan đến các chủ đề phổ biến trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, như thú tiêu khiển và không gian giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "game room" thường được sử dụng để chỉ không gian dành riêng cho các trò chơi như board games hay video games, phổ biến trong các gia đình, trung tâm giải trí, và các sự kiện xã hội. Cụm từ này thể hiện xu hướng giải trí hiện đại và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp