Bản dịch của từ Game show trong tiếng Việt

Game show

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Game show (Noun)

ɡˈeɪm ʃˈoʊ
ɡˈeɪm ʃˈoʊ
01

Một chương trình truyền hình trong đó các thí sinh cạnh tranh để giành giải thưởng bằng cách trả lời các câu hỏi hoặc thực hiện nhiệm vụ.

A television program in which contestants compete for prizes by answering questions or performing tasks.

Ví dụ

The game show 'Jeopardy!' tests contestants' knowledge in various subjects.

Chương trình truyền hình 'Jeopardy!' kiểm tra kiến thức của thí sinh trong nhiều chủ đề.

Many people do not watch game shows during prime time television hours.

Nhiều người không xem các chương trình trò chơi vào giờ vàng truyền hình.

Is 'The Price Is Right' the most popular game show in America?

Chương trình trò chơi 'The Price Is Right' có phải là chương trình phổ biến nhất ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/game show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Game show

Không có idiom phù hợp