Bản dịch của từ Gamer trong tiếng Việt
Gamer

Gamer (Noun)
Một người nổi tiếng vì luôn nỗ lực hết mình, đặc biệt là trong thể thao.
A person known for consistently making a strong effort, especially in sport.
Emily is a dedicated gamer, always striving for high scores.
Emily là một game thủ tận tâm, luôn phấn đấu để đạt điểm cao.
Tom, a competitive gamer, practices daily to improve his skills.
Tom, một game thủ cạnh tranh, luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
Sarah, a professional gamer, participates in global gaming competitions.
Sarah, một game thủ chuyên nghiệp, tham gia các cuộc thi chơi game toàn cầu.
John is a dedicated gamer who practices daily for competitions.
John là một game thủ tận tâm, luyện tập hàng ngày để thi đấu.
Sara, a talented gamer, won the championship at the local gaming event.
Sara, một game thủ tài năng, đã giành chức vô địch tại sự kiện chơi game địa phương.
John is an avid gamer who spends hours playing online.
John là một game thủ đam mê dành hàng giờ để chơi trực tuyến.
As a gamer, Sarah spends hours playing online multiplayer games.
Là một game thủ, Sarah dành hàng giờ để chơi các trò chơi trực tuyến nhiều người chơi.
The gaming community organizes tournaments for gamers to showcase their skills.
Cộng đồng chơi game tổ chức các giải đấu để game thủ thể hiện kỹ năng của mình.
Many gamers enjoy connecting with others through virtual gaming platforms.
Nhiều game thủ thích kết nối với những người khác thông qua nền tảng chơi game ảo.
Họ từ
Từ "gamer" có nghĩa chỉ người tham gia chơi trò chơi điện tử, thường được sử dụng để chỉ những người chơi game một cách chuyên nghiệp hoặc đam mê. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "gamer" có thể được dùng để chỉ những người tham gia các hoạt động chơi game xã hội hay thể thao điện tử, phản ánh sự phát triển của văn hóa trò chơi hiện đại.
Từ "gamer" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to game", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gamer", nghĩa là "chơi". Được hình thành từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này ban đầu chỉ những người tham gia vào các trò chơi giải trí, nhưng đã nhanh chóng mở rộng để chỉ những người chơi video game một cách chuyên nghiệp hoặc nghiêm túc. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng trong văn hóa game và ngành công nghiệp game, mà nay trở thành một phần quan trọng trong đời sống giải trí hiện đại.
Từ "gamer" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể thảo luận về sở thích và công nghệ. Trong các bài thi nghe và đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề giải trí và công nghệ. Ngoài ra, trong các tình huống thường gặp, từ "gamer" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về video game, cộng đồng game, và các sự kiện thể thao điện tử, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp game hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp