Bản dịch của từ Gamer trong tiếng Việt

Gamer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamer (Noun)

gˈeimɚ
gˈeimɚ
01

Một người nổi tiếng vì luôn nỗ lực hết mình, đặc biệt là trong thể thao.

A person known for consistently making a strong effort, especially in sport.

Ví dụ

Emily is a dedicated gamer, always striving for high scores.

Emily là một game thủ tận tâm, luôn phấn đấu để đạt điểm cao.

Tom, a competitive gamer, practices daily to improve his skills.

Tom, một game thủ cạnh tranh, luyện tập hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.

Sarah, a professional gamer, participates in global gaming competitions.

Sarah, một game thủ chuyên nghiệp, tham gia các cuộc thi chơi game toàn cầu.

John is a dedicated gamer who practices daily for competitions.

John là một game thủ tận tâm, luyện tập hàng ngày để thi đấu.

Sara, a talented gamer, won the championship at the local gaming event.

Sara, một game thủ tài năng, đã giành chức vô địch tại sự kiện chơi game địa phương.

02

Người chơi trò chơi điện tử hoặc tham gia trò chơi nhập vai.

A person who plays video games or participates in role-playing games.

Ví dụ

John is an avid gamer who spends hours playing online.

John là một game thủ đam mê dành hàng giờ để chơi trực tuyến.

As a gamer, Sarah spends hours playing online multiplayer games.

Là một game thủ, Sarah dành hàng giờ để chơi các trò chơi trực tuyến nhiều người chơi.

The gaming community organizes tournaments for gamers to showcase their skills.

Cộng đồng chơi game tổ chức các giải đấu để game thủ thể hiện kỹ năng của mình.

Many gamers enjoy connecting with others through virtual gaming platforms.

Nhiều game thủ thích kết nối với những người khác thông qua nền tảng chơi game ảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamer

Không có idiom phù hợp