Bản dịch của từ Games trong tiếng Việt

Games

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Games (Noun)

01

Số nhiều của trò chơi.

Plural of game.

Ví dụ

Many people enjoy playing games at social gatherings like parties.

Nhiều người thích chơi trò chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.

Not everyone likes competitive games during social events.

Không phải ai cũng thích trò chơi cạnh tranh trong các sự kiện xã hội.

What types of games do you prefer at social events?

Bạn thích loại trò chơi nào trong các sự kiện xã hội?

Dạng danh từ của Games (Noun)

SingularPlural

Game

Games

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/games/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] A video manufacturer, for instance, can induce more time spent on the if it develops its products based on information about what influences people's playing time [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if you wish to enjoy more than the provided set, you have to buy an additional card to insert into the console to enjoy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, playing excessively also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] Second, people argue that shooting like Counter Strike, require tremendous focus and extremely fast reflexes to complete stages in those [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm

Idiom with Games

Fun and games

fˈʌn ənd ɡˈeɪmz

Chơi bời lêu lổng/ Chơi cho vui

Playing around; doing worthless things.

Let's not waste time on fun and games, we have work to do.

Hãy không lãng phí thời gian vào việc vui chơi và trò chơi, chúng ta có công việc phải làm.

Play games (with someone)

plˈeɪ ɡˈeɪmz wˈɪð sˈʌmwˌʌn

Chơi trò tâm lý/ Lừa lọc người khác

To use clever strategies against someone.

She always plays games with her coworkers to get what she wants.

Cô ấy luôn chơi trò chơi với đồng nghiệp để đạt được điều mình muốn.