Bản dịch của từ Games trong tiếng Việt
Games

Games (Noun)
Số nhiều của trò chơi.
Plural of game.
Many people enjoy playing games at social gatherings like parties.
Nhiều người thích chơi trò chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc.
Not everyone likes competitive games during social events.
Không phải ai cũng thích trò chơi cạnh tranh trong các sự kiện xã hội.
What types of games do you prefer at social events?
Bạn thích loại trò chơi nào trong các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Games (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Game | Games |
Họ từ
Từ "games" trong tiếng Anh chỉ các hoạt động giải trí hoặc trò chơi, thường được thực hiện theo quy tắc xác định và mang tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào các trò chơi ngoài trời hoặc thể thao truyền thống, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào game điện tử và trò chơi trực tuyến, phản ánh sự khác biệt văn hóa trong sở thích giải trí.
Từ "games" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "giải trí". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về tham số tính từ Latin "gama", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "hành động vui vẻ". Trong lịch sử, các trò chơi đã đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và xã hội, không chỉ là hình thức giải trí mà còn là phương tiện giáo dục và rèn luyện kỹ năng. Hiện nay, thuật ngữ này không chỉ bao hàm các trò chơi truyền thống mà còn mở rộng ra các hình thức trò chơi điện tử và thể thao, phản ánh sự phát triển của các phương tiện giải trí.
Từ "games" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều đoạn văn mô tả hoạt động giải trí hoặc nghiên cứu về hành vi con người. Trong Speaking và Writing, người học thường sử dụng từ này để thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các tác động xã hội của trò chơi. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này còn được dùng để chỉ các cuộc thi, giải trí hoặc hoạt động thể chất, phản ánh sự tương tác xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



