Bản dịch của từ Gamut trong tiếng Việt
Gamut

Gamut (Noun)
She explored the gamut of human emotions in her IELTS essay.
Cô ấy khám phá toàn bộ phạm vi của cảm xúc con người trong bài luận IELTS của mình.
The speaker failed to cover the gamut of social issues in depth.
Người nói không thể bao phủ toàn bộ phạm vi của các vấn đề xã hội một cách chi tiết.
Did you address the gamut of cultural differences in your presentation?
Bạn đã giải quyết toàn bộ phạm vi của sự khác biệt văn hóa trong bài thuyết trình của bạn chưa?
Her singing voice covers a wide gamut of emotions.
Giọng hát của cô ấy bao gồm một phạm vi rộng của cảm xúc.
He can't play the full gamut of musical notes on the piano.
Anh ấy không thể chơi toàn bộ dãy nốt nhạc trên piano.
Does the violinist's performance showcase the gamut of his skills?
Biểu diễn của người chơi violin có phản ánh toàn bộ kỹ năng của anh ấy không?
Kết hợp từ của Gamut (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide gamut Phổ màu rộng | Her wide gamut of experiences helped her excel in ielts. Những trải nghiệm đa dạng của cô ấy giúp cô ấy xuất sắc trong ielts. |
Whole gamut Toàn bộ phạm vi | She explored the whole gamut of social issues in her essay. Cô ấy đã khám phá toàn bộ loạt vấn đề xã hội trong bài tiểu luận của mình. |
Complete gamut Toàn bộ phạm trù | She explored the complete gamut of social issues in her essay. Cô ấy khám phá toàn bộ phạm vi vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
Entire gamut Toàn bộ phạm vi | He explored the entire gamut of social issues in his essay. Anh ta khám phá toàn bộ loạt vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
Full gamut Đầy đủ gói | She experienced the full gamut of emotions during the interview. Cô ấy trải qua toàn bộ cung bậc cảm xúc trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "gamut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gamma", đại diện cho toàn bộ phạm vi của một hiện tượng hoặc lĩnh vực. Trong tiếng Anh, "gamut" thường được sử dụng để chỉ dãy màu sắc, âm thanh hoặc cảm xúc. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Gamut" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc và tâm lý học nhằm diễn tả sự đa dạng hoặc toàn bộ khả năng.
Từ "gamut" xuất phát từ tiếng Latinh "gamma", một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, kết hợp với "ut", một âm thanh trong thang âm nhạc. Ban đầu, "gamut" được sử dụng để chỉ toàn bộ các âm thanh có thể phát ra trong âm nhạc. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ toàn bộ phạm vi hoặc khối lượng của bất kỳ thứ gì, từ cảm xúc đến khả năng. Sự chuyển biến này làm nổi bật tính linh hoạt của ngôn ngữ trong việc phản ánh trải nghiệm con người.
Từ "gamut" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, liên quan đến khả năng mô tả hoặc phân tích một dãy hoặc phổ rộng các hiện tượng, cảm xúc hoặc ý tưởng. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các bài văn học và nghệ thuật, nơi mà tính đa dạng và sự phong phú của các khía cạnh được thể hiện. Ngoài ra, trong ngôn ngữ nói hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt một loạt các lựa chọn hoặc trải nghiệm, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, giải trí hoặc dự án sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp