Bản dịch của từ Ganache trong tiếng Việt

Ganache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ganache (Noun)

ɡənˈɑtʃi
ɡənˈɑtʃi
01

Một loại nhân sô cô la và kem được đánh bông, được sử dụng trong các loại bánh kẹo như bánh ngọt và nấm cục.

A whipped filling of chocolate and cream used in confectioneries such as cakes and truffles.

Ví dụ

The chocolate ganache was a hit at Sarah's birthday party last week.

Ganache sô cô la là món ăn được yêu thích tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

Many people do not know how to make ganache properly.

Nhiều người không biết cách làm ganache đúng cách.

Is the ganache used in cupcakes made with dark chocolate?

Ganache dùng trong bánh cupcake có được làm từ sô cô la đen không?

Dạng danh từ của Ganache (Noun)

SingularPlural

Ganache

Ganaches

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ganache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ganache

Không có idiom phù hợp