Bản dịch của từ Ganache trong tiếng Việt
Ganache

Ganache (Noun)
The chocolate ganache was a hit at Sarah's birthday party last week.
Ganache sô cô la là món ăn được yêu thích tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
Many people do not know how to make ganache properly.
Nhiều người không biết cách làm ganache đúng cách.
Is the ganache used in cupcakes made with dark chocolate?
Ganache dùng trong bánh cupcake có được làm từ sô cô la đen không?
Dạng danh từ của Ganache (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ganache | Ganaches |
Ganache là một loại hỗn hợp thực phẩm được làm từ hai thành phần chính là chocolate và kem tươi. Thường được sử dụng làm lớp phủ, nhân hoặc chất làm mềm cho các loại bánh ngọt, ganache có thể được điều chỉnh về độ đặc bằng cách thay đổi tỷ lệ chocolate và kem. Không có khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "ganache" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ tiếng Latinh "canāceus", nghĩa là "mềm mại" hoặc "dễ tiêu". Thế kỷ 19 ghi nhận sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh ẩm thực, ám chỉ loại kem sô cô la được làm từ sô cô la và kem. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh tính chất phong phú và mượt mà của hỗn hợp, hiện nay thường được sử dụng trong các món tráng miệng và bánh ngọt cao cấp.
Từ "ganache" được sử dụng với tần suất cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực và công thức nấu ăn. Ganache, một hỗn hợp kem và chocolate, thường xuất hiện trong các bài luận về nghệ thuật ẩm thực hoặc thực phẩm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các chủ đề liên quan đến nghề làm bánh, nơi nó được nhắc đến như một kỹ thuật cơ bản trong việc tạo ra các loại bánh ngọt và món tráng miệng.