Bản dịch của từ Gander trong tiếng Việt

Gander

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gander (Noun)

gˈændɚ
gˈændəɹ
01

Một thị trấn trên đảo newfoundland, trên hồ gander; dân số 9.951 (2006). sân bay của nó phục vụ các chuyến bay xuyên đại tây dương thường xuyên đầu tiên trong thế chiến thứ hai.

A town on the island of newfoundland, on lake gander; population 9,951 (2006). its airport served the first regular transatlantic flights during the second world war.

Ví dụ

Gander is a town in Newfoundland with a population of 9,951.

Gander là một thị trấn ở Newfoundland với dân số 9.951.

The airport in Gander played a significant role during World War II.

Sân bay ở Gander đã đóng một vai trò quan trọng trong Thế chiến II.

In 2006, Gander's population was recorded at 9,951 residents.

Năm 2006, dân số của Gander được ghi nhận là 9.951 cư dân.

02

Một cái nhìn hoặc cái nhìn.

A look or glance.

Ví dụ

She took a quick gander at the new social media post.

Cô ấy nhìn nhanh vào bài đăng mới trên mạng xã hội.

He gave the room a curious gander before joining the conversation.

Anh ấy nhìn toàn bộ phòng một cách tò mò trước khi tham gia cuộc trò chuyện.

The gander she received from her colleagues made her uneasy.

Cái nhìn cô ấy nhận được từ đồng nghiệp khiến cô ấy không thoải mái.

03

Một con ngỗng đực.

A male goose.

Ví dụ

The gander led the flock of geese to the pond.

Con trống dẫn đàn ngỗng đến ao.

The farmer noticed the gander protecting the female geese.

Nông dân nhận thấy con trống bảo vệ đàn ngỗng cái.

The gander's loud honking alerted the other birds in the area.

Tiếng kêu to của con trống làm động vật khác trong khu vực chú ý.

Gander (Verb)

gˈændɚ
gˈændəɹ
01

Nhìn hoặc liếc nhìn một cái gì đó.

Look or glance at something.

Ví dụ

She gandered at the new painting in the gallery.

Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh mới trong phòng trưng bày.

He gandered at the menu before deciding what to order.

Anh ấy nhìn chăm chú vào menu trước khi quyết định đặt món.

They gandered at the photos on social media.

Họ nhìn chăm chú vào các bức ảnh trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gander/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gander

Không có idiom phù hợp