Bản dịch của từ Gangster trong tiếng Việt
Gangster
Noun [U/C]
Gangster (Noun)
gˈæŋstɚz
gˈæŋstɚz
Ví dụ
The gangster threatened the shop owner for protection money.
Kẻ xã hội đe dọa chủ cửa hàng để lấy tiền bảo kê.
The police arrested several gangsters involved in the robbery.
Cảnh sát bắt giữ một số kẻ xã hội liên quan đến vụ cướp.
The movie portrayed the life of a notorious gangster in the city.
Bộ phim mô tả cuộc sống của một kẻ xã hội nổi tiếng trong thành phố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gangster
Không có idiom phù hợp