Bản dịch của từ Gangster trong tiếng Việt
Gangster
Gangster (Noun)
The gangster threatened the shop owner for protection money.
Kẻ xã hội đe dọa chủ cửa hàng để lấy tiền bảo kê.
The police arrested several gangsters involved in the robbery.
Cảnh sát bắt giữ một số kẻ xã hội liên quan đến vụ cướp.
The movie portrayed the life of a notorious gangster in the city.
Bộ phim mô tả cuộc sống của một kẻ xã hội nổi tiếng trong thành phố.
Dạng danh từ của Gangster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gangster | Gangsters |
Họ từ
Từ "gangster" chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động tội phạm có tổ chức, thường liên quan đến các băng nhóm tội phạm. Từ này xuất phát từ tiếng Anh đầu thế kỷ 20 và thường được sử dụng để mô tả những kẻ chuyên tội phạm hoặc những người làm việc trong môi trường tội phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gangster" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ý nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng địa lý.
Từ "gangster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào đầu thế kỷ 20 và có liên quan đến các tổ chức tội phạm. Căn nguyên của từ này xuất phát từ danh từ "gang", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gangare", nghĩa là "đi" hay "đoàn". Từ này thể hiện sự tập trung trong các nhóm người hoạt động phạm tội có tổ chức. Ngày nay, "gangster" không chỉ mô tả những kẻ phạm tội mà còn là biểu tượng cho văn hóa và phong cách sống gắn liền với các băng nhóm.
Từ "gangster" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người tham gia vào tội phạm có tổ chức, thường xuất hiện trong phim, sách, và các nghiên cứu về tội phạm học. "Gangster" thường gợi lên hình ảnh về bạo lực và hoạt động phi pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp