Bản dịch của từ Ganja trong tiếng Việt
Ganja

Ganja (Noun)
Cần sa.
Cannabis.
Many people use ganja for relaxation in social gatherings.
Nhiều người sử dụng ganja để thư giãn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone supports the legalization of ganja in our community.
Không phải ai cũng ủng hộ việc hợp pháp hóa ganja trong cộng đồng của chúng tôi.
Is ganja widely accepted in social events in your area?
Ganja có được chấp nhận rộng rãi trong các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Ganja (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ganja | - |
Họ từ
Ganja là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ cần sa, đặc biệt trong các ngữ cảnh văn hóa gắn liền với âm nhạc và nghệ thuật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hindi "गांजा" (gān̄jā), và phổ biến trong các cộng đồng người Jamaica. Trong tiếng Anh, ganja thường được biết đến như một từ lóng, có thể gây nhầm lẫn với các thuật ngữ khác như marijuana hay cannabis; tuy nhiên, ganja thường chỉ phần hoa hoặc lá, có nồng độ THC cao hơn.
Từ "ganja" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "gaṃjā", có nghĩa là "cây gai" hoặc "cần sa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ loại cây cần sa, một dấu ấn văn hóa quan trọng ở Ấn Độ và các nền văn minh khác. Qua thời gian, "ganja" trở thành một thuật ngữ phổ biến để miêu tả cần sa trong nhiều ngữ cảnh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cây cần sa hoặc sản phẩm chế biến từ nó trong văn hóa hiện đại, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về hợp pháp hóa và sử dụng giải trí.
Từ "ganja" ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất không chính thức và liên quan đến văn hóa ma túy. Tuy nhiên, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa, sức khỏe, và pháp luật liên quan đến cần sa. Trong các ngữ cảnh khác, "ganja" thường được sử dụng trong âm nhạc, nghệ thuật và các cuộc trò chuyện xã hội khi đề cập đến việc tiêu thụ cần sa hoặc phong trào hợp pháp hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp