Bản dịch của từ Gapless trong tiếng Việt
Gapless

Gapless (Adjective)
Không có khoảng trống.
Having no gaps.
The community center offers gapless support for all social activities.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ liên tục cho tất cả hoạt động xã hội.
Their communication is not gapless; misunderstandings often occur.
Giao tiếp của họ không liên tục; thường xuyên xảy ra hiểu lầm.
Is the gapless integration of services effective in our community?
Liệu việc tích hợp dịch vụ liên tục có hiệu quả trong cộng đồng chúng ta không?
Từ "gapless" mô tả trạng thái không có khoảng trống hay thiếu sót giữa các phần hoặc các yếu tố. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó thường được sử dụng để chỉ các bản nhạc được phát liên tục mà không có khoảng dừng. Từ này không có sự khác biệt trong viết hay phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù có thể xuất hiện trong các lĩnh vực cụ thể khác nhau như công nghệ và truyền thông, nơi tính liên tục và đồng nhất được nhấn mạnh.
Từ "gapless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gap" (khoảng trống) và hậu tố "less" (không có). "Gap" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gæppe", thể hiện sự thiếu hụt hoặc khoảng cách. Hậu tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", có nghĩa là "không có". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa đen là "không có khoảng trống", phản ánh đặc tính của các đối tượng hoặc khái niệm liên quan không có sự gián đoạn hay khoảng cách trong cấu trúc hoặc quy trình.
Từ "gapless" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành. Trong bối cảnh thông dụng, "gapless" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ âm thanh và xử lý dữ liệu, nhằm chỉ những bản ghi âm hoặc tệp tin không có khoảng cách giữa các phần. Từ này cũng có thể liên quan đến năng lực học tập và sự liên tục trong thông tin, nhưng vẫn chưa phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.