Bản dịch của từ Gardened trong tiếng Việt
Gardened

Gardened (Verb)
She gardened every weekend at the community park in Springfield.
Cô ấy làm vườn mỗi cuối tuần tại công viên cộng đồng ở Springfield.
He didn't garden last summer due to his busy schedule.
Anh ấy không làm vườn mùa hè năm ngoái vì lịch trình bận rộn.
Did they garden together during the neighborhood clean-up event?
Họ có làm vườn cùng nhau trong sự kiện dọn dẹp khu phố không?
Dạng động từ của Gardened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gardened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gardened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gardens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gardening |
Họ từ
Từ "gardened" là động từ quá khứ của "garden", có nghĩa là chăm sóc hoặc trồng cây trong vườn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này tương đương nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "garden" thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có xu hướng chỉ việc chăm sóc khu vườn cụ thể hơn. Chú ý rằng phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng sự khác biệt không đáng kể.
Từ "gardened" xuất phát từ gốc Latin "gardinum", mang nghĩa là khu vườn hay địa điểm được trồng trọt. Gốc từ này đã phát triển qua thời kỳ Trung Cổ, trở thành "garden" trong tiếng Anh. Nghĩa của từ "gardened" liên quan đến hành động thiết lập và duy trì một khu vườn, phản ánh sự chăm sóc và nuôi dưỡng thiên nhiên. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hoạt động canh tác và tự nhiên trong đời sống con người.
Từ "gardened" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các hoạt động chăm sóc cây cỏ hay tạo dựng không gian xanh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, thường không xuất hiện trong bài đọc hay bài viết. Tuy nhiên, "gardened" có thể xuất hiện trong các cuộc thi nói và nghe khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phương pháp làm vườn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hoạt động giải trí hoặc những chủ đề liên quan đến môi trường và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



