Bản dịch của từ Gardening leave trong tiếng Việt

Gardening leave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gardening leave (Noun)

ɡˈɑɹdənɨŋ lˈiv
ɡˈɑɹdənɨŋ lˈiv
01

Thời gian mà một nhân viên vẫn được trả lương nhưng không cần phải làm việc, thường được sử dụng khi một người rời bỏ công việc.

A period during which an employee is still on the payroll but is not required to work, often used when a person is leaving a job.

Ví dụ

John is on gardening leave after resigning from his marketing position.

John đang trong thời gian nghỉ phép sau khi từ chức vị trí tiếp thị.

Many employees do not enjoy gardening leave due to boredom.

Nhiều nhân viên không thích thời gian nghỉ phép vì sự nhàm chán.

Is gardening leave common in your company when employees resign?

Thời gian nghỉ phép có phổ biến trong công ty bạn khi nhân viên từ chức không?

02

Thời gian nghỉ phép cho một nhân viên đã từ chức hoặc bị sa thải, trong đó họ được yêu cầu ở xa nơi làm việc.

A leave of absence for an employee who has resigned or been terminated, during which they are instructed to stay away from the workplace.

Ví dụ

John received gardening leave after resigning from his marketing position.

John đã nhận thời gian nghỉ phép sau khi từ chức khỏi vị trí marketing.

They did not offer gardening leave to employees who were laid off.

Họ không cung cấp thời gian nghỉ phép cho nhân viên bị sa thải.

Is gardening leave common in large companies like Google or Amazon?

Thời gian nghỉ phép có phổ biến trong các công ty lớn như Google hay Amazon không?

03

Một thỏa thuận trong đó một nhân viên không làm việc trong thời gian thông báo nhưng vẫn nhận lương.

An arrangement in which an employee does not work during their notice period but is still paid their salary.

Ví dụ

John is on gardening leave after resigning from his marketing job.

John đang trong thời gian nghỉ phép sau khi nghỉ việc ở công ty tiếp thị.

Many employees do not like gardening leave because they feel unproductive.

Nhiều nhân viên không thích thời gian nghỉ phép vì họ cảm thấy không hiệu quả.

Is gardening leave common in large companies like Google or Amazon?

Thời gian nghỉ phép có phổ biến ở các công ty lớn như Google hay Amazon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gardening leave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gardening leave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.