Bản dịch của từ Gardens trong tiếng Việt
Gardens
Noun [U/C]
Gardens (Noun)
01
Số nhiều của khu vườn.
Plural of garden.
Ví dụ
Public gardens provide a peaceful escape from city life.
Công viên cung cấp sự trốn tránh yên bình khỏi cuộc sống thành phố.
Private gardens require regular maintenance to stay beautiful and healthy.
Các khu vườn riêng cần bảo dưỡng đều đặn để đẹp và khỏe mạnh.
Are community gardens popular in your country for growing fresh produce?
Các khu vườn cộng đồng phổ biến ở quốc gia của bạn để trồng rau củ sạch không?
Dạng danh từ của Gardens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garden | Gardens |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] But in urban areas, due to the dense population, few houses have [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] The temple has a beautiful and peaceful atmosphere, with well-preserved architecture and lovely [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] Luckily, there are a few individuals which were found and sent to zoological around the world [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Or some places are simply not usually surrounded by people, like most parks and in the morning [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Idiom with Gardens
Không có idiom phù hợp