Bản dịch của từ Gargantuan trong tiếng Việt
Gargantuan

Gargantuan (Adjective)
Lớn lao.
Enormous.
The gargantuan statue in Central Park attracts many tourists every year.
Bức tượng khổng lồ ở Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The event was not a gargantuan success like last year's festival.
Sự kiện này không thành công khổng lồ như lễ hội năm ngoái.
Is the gargantuan building in the city center a new hotel?
Tòa nhà khổng lồ ở trung tâm thành phố có phải là khách sạn mới không?
Dạng tính từ của Gargantuan (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gargantuan Khổng lồ | More gargantuan Lớn hơn | Most gargantuan Lớn nhất |
Họ từ
Gargantuan là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ nhân vật Gargantua trong tác phẩm văn học của François Rabelais, mô tả một con người khổng lồ với sự thèm ăn mãnh liệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước khổng lồ hoặc quy mô lớn vượt bậc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách dùng không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên ở Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn viết, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong văn nói.
Từ "gargantuan" có nguồn gốc từ tên nhân vật Gargantua trong tác phẩm "Gargantua and Pantagruel" của nhà văn người Pháp François Rabelais vào thế kỷ 16. Gargantua là một gã khổng lồ tìm kiếm thức ăn và trải nghiệm, thường được mô tả với kích thước đồ sộ và cường độ mạnh mẽ. Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và hiện nay được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì có kích thước rất lớn hoặc vượt trội, phản ánh ý nghĩa ban đầu của sự khổng lồ và hùng tráng.
Từ "gargantuan" xuất hiện khá hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói về kích thước lớn hoặc bản chất vĩ đại của một đối tượng, thường liên quan đến các dạng bài viết mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc vật thể có quy mô khổng lồ, chẳng hạn như trong văn học, nghiên cứu môi trường hoặc các lĩnh vực nghệ thuật. Từ này thể hiện sự phong phú trong việc chỉ ra sự đồ sộ và thường được áp dụng trong các tình huống ẩn dụ để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tác động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp