Bản dịch của từ Garri trong tiếng Việt

Garri

Noun [U/C]

Garri (Noun)

ɡˈæɹi
ɡˈæɹi
01

(ở tây phi) bột sắn.

(in west africa) cassava flour.

Ví dụ

Many families in Nigeria rely on garri as a staple food.

Nhiều gia đình ở Nigeria phụ thuộc vào garri như một thực phẩm cơ bản.

During celebrations, garri is often used to make traditional dishes.

Trong các dịp lễ, garri thường được sử dụng để làm các món ăn truyền thống.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garri

Không có idiom phù hợp