Bản dịch của từ Garri trong tiếng Việt
Garri
Noun [U/C]
Garri (Noun)
ɡˈæɹi
ɡˈæɹi
Ví dụ
Many families in Nigeria rely on garri as a staple food.
Nhiều gia đình ở Nigeria phụ thuộc vào garri như một thực phẩm cơ bản.
During celebrations, garri is often used to make traditional dishes.
Trong các dịp lễ, garri thường được sử dụng để làm các món ăn truyền thống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garri
Không có idiom phù hợp