Bản dịch của từ Garri trong tiếng Việt
Garri

Garri (Noun)
Many families in Nigeria rely on garri as a staple food.
Nhiều gia đình ở Nigeria phụ thuộc vào garri như một thực phẩm cơ bản.
During celebrations, garri is often used to make traditional dishes.
Trong các dịp lễ, garri thường được sử dụng để làm các món ăn truyền thống.
Street vendors sell garri in bustling markets across West Africa.
Các người bán hàng rong bán garri tại các chợ sôi động trên khắp Tây Phi.
"Garri" là một loại thực phẩm chế biến từ củ cassava, phổ biến ở Tây Phi. Được sản xuất bằng cách nạo, lên men và nấu chín củ cassava, garri có dạng hạt và thường được sử dụng làm cơm hay món ăn phụ. Trong phiên bản Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với cách phát âm chuẩn là /ˈɡɑːri/ trong tiếng Anh. Garri thể hiện sự đa dạng văn hóa và ẩm thực của khu vực Tây Phi, đồng thời cũng phản ánh tính chất dinh dưỡng của nó.
Từ "garri" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Yoruba, một trong những ngôn ngữ chính của Nigeria, nơi món ăn này phổ biến. Garri là bột làm từ củ mì được chế biến qua các bước lên men và nướng, tạo ra một sản phẩm có độ bền cao và dễ bảo quản. Sự phát triển của garri từ thời kỳ trước đến nay phản ánh thói quen ẩm thực và văn hóa nông nghiệp của người Tây Phi, đồng thời vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng cao và tính tiện lợi trong chế biến thực phẩm hiện đại.
Từ "garri" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực châu Phi, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến dân tộc Nigeria, nơi garri là một loại thực phẩm chủ yếu từ củ mì. Sự phổ biến của "garri" trong ngữ cảnh này thể hiện tầm quan trọng văn hóa và dinh dưỡng của nó trong đời sống hàng ngày.