Bản dịch của từ Garter trong tiếng Việt
Garter

Garter (Noun)
She wore a lace garter during her wedding ceremony.
Cô ấy đã mặc một dải lưng ren trong lễ cưới của mình.
He dislikes the tradition of throwing garters at weddings.
Anh ta không thích truyền thống ném dải lưng trong lễ cưới.
Did you see the bride's garter match her dress?
Bạn đã thấy dải lưng của cô dâu phối hợp với váy không?
Dạng danh từ của Garter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garter | Garters |
Họ từ
"Garner" là một danh từ chỉ một dải vải hoặc dây thun được sử dụng để giữ cho quần tất hoặc tất không bị tụt xuống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn và có thể ám chỉ đến nhiều kiểu mẫu khác nhau. Ngược lại, tiếng Anh Anh chủ yếu sử dụng từ "suspender" để chỉ những phụ kiện tương tự, mặc dù garter cũng được công nhận. Sự khác biệt trong cách phát âm là nhỏ, nhưng trong cách viết và bối cảnh sử dụng, chúng có thể thay thế cho nhau tuỳ thuộc vào văn hóa và phong cách ăn mặc của địa phương.
Từ "garter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cinctura", nghĩa là "dây thắt lưng" hoặc "dây buộc". Khi từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "gardere", nó kết hợp ý nghĩa bảo vệ và giữ gìn. Những chiếc garter ban đầu được sử dụng để giữ quần hoặc áo, trong khi hiện nay, chúng thường được liên kết với trang phục cưới, nhấn mạnh chức năng giữ đồ vật cùng với yếu tố thẩm mỹ và truyền thống trong văn hóa phương Tây.
Từ "garter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến trang phục truyền thống. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, đặc biệt là trong ngành công nghiệp may mặc, khi đề cập đến phụ kiện giữ tất hoặc trong các dịp lễ cưới. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu liên quan đến lịch sử trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp