Bản dịch của từ Gas jet trong tiếng Việt
Gas jet

Gas jet (Noun)
The gas jet in my kitchen works efficiently for cooking meals.
Đầu đốt khí trong bếp của tôi hoạt động hiệu quả để nấu ăn.
The gas jet does not produce smoke like traditional stoves do.
Đầu đốt khí không tạo ra khói như bếp truyền thống.
Does the gas jet require special maintenance to function properly?
Đầu đốt khí có cần bảo trì đặc biệt để hoạt động đúng không?
"Gas jet" là một thuật ngữ chỉ dòng khí được phun ra từ một lỗ nhỏ hoặc vòi phun, thường kết hợp với các hệ thống đốt hoặc động cơ. Thuật ngữ này là phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, đôi khi nó có thể được thay thế bằng "jet of gas" trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa chính vẫn không thay đổi, tập trung vào việc chuyển động của khí dưới áp suất lớn, thường được ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "gas jet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gaseus", có nghĩa là khí, kết hợp với "jet", từ tiếng Pháp "jeter", nghĩa là phóng ra. Từ thế kỷ 19, "gas jet" chỉ các dòng khí được phun ra dưới áp suất cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho khí mà còn bao gồm các công nghệ liên quan đến việc điều khiển và sử dụng khí trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "gas jet" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực như vật lý, khí động học và công nghệ kỹ thuật. Cảnh sử dụng điển hình bao gồm các nghiên cứu liên quan đến động lực học chất lỏng, hoặc trong các ứng dụng liên quan đến công nghệ khí thải và động cơ tên lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp