Bản dịch của từ Gas jet trong tiếng Việt

Gas jet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas jet (Noun)

gæs dʒɛt
gæs dʒɛt
01

Một thiết bị tạo ra ngọn lửa hoặc tia lửa bằng cách đốt khí.

A device for producing a flame or jet of fire by burning gas.

Ví dụ

The gas jet in my kitchen works efficiently for cooking meals.

Đầu đốt khí trong bếp của tôi hoạt động hiệu quả để nấu ăn.

The gas jet does not produce smoke like traditional stoves do.

Đầu đốt khí không tạo ra khói như bếp truyền thống.

Does the gas jet require special maintenance to function properly?

Đầu đốt khí có cần bảo trì đặc biệt để hoạt động đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas jet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas jet

Không có idiom phù hợp