Bản dịch của từ Gasified trong tiếng Việt
Gasified

Gasified (Verb)
The factory gasified waste to reduce environmental pollution effectively.
Nhà máy đã khí hóa chất thải để giảm ô nhiễm môi trường hiệu quả.
They did not gasify the materials properly during the process.
Họ đã không khí hóa các vật liệu đúng cách trong quá trình.
Did the researchers gasify the organic waste for the study?
Các nhà nghiên cứu đã khí hóa chất thải hữu cơ cho nghiên cứu chưa?
Họ từ
Từ "gasified" là tính từ chỉ quá trình biến một chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng và hóa học, đặc biệt liên quan đến việc sản xuất khí từ than, sinh khối hoặc chất thải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gasified" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung.
Từ "gasified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "gasifier", được hình thành từ danh từ "gaz" có nghĩa là khí. Trong ngữ cảnh hóa học, "gasified" diễn tả quá trình chuyển đổi chất rắn hoặc lỏng thành dạng khí thông qua nhiệt hoặc phản ứng hóa học. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự phát triển của các quy trình công nghiệp nhằm sản xuất khí từ nhiên liệu, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ năng lượng và hóa học hiện đại.
Từ "gasified" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về năng lượng, môi trường và hóa học. Trong ngữ cảnh khác, "gasified" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt là khi đề cập đến quy trình chuyển đổi nhiên liệu rắn thành khí để sản xuất năng lượng. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về biogas và công nghệ xử lý chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp