Bản dịch của từ Gasman trong tiếng Việt
Gasman

Gasman (Noun)
Người lắp đặt hoặc bảo trì các thiết bị sử dụng gas hoặc đọc đồng hồ đo gas.
A man who installs or services gas appliances or reads gas meters.
The gasman came to check the meter in our house.
Người đọc điện đã đến kiểm tra đồng hồ ở nhà chúng tôi.
My neighbor's son became a gasman after finishing his training.
Con trai của hàng xóm tôi trở thành người đọc điện sau khi hoàn thành đào tạo.
The gasman fixed the faulty gas stove in the restaurant kitchen.
Người đọc điện đã sửa chiếc bếp ga bị hỏng trong nhà bếp nhà hàng.
Họ từ
"Gasman" là danh từ chỉ người có trách nhiệm cung cấp hoặc kiểm tra khí đốt cho nhà ở hoặc các cơ sở khác. Trong ngữ cảnh British English, "gasman" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ người sửa chữa hoặc bảo trì hệ thống khí đốt, trong khi ở American English, thuật ngữ "gas technician" hoặc "gas fitter" phổ biến hơn và có thể ám chỉ rõ ràng hơn đến trình độ chuyên môn. Sự khác biệt về từ vựng phản ánh cách sử dụng và quy định nghề nghiệp trong hai nền văn hóa.
Từ "gasman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "gas" và hậu tố "-man". "Gas" xuất phát từ từ Hy Lạp "khaos", nghĩa là "khoảng trống", và được đưa vào tiếng Anh bởi nhà hóa học Flemish Jan Baptist van Helmont vào thế kỷ 17. Hậu tố "-man" biểu thị người làm nghề. Từ này hiện nay được dùng để chỉ người làm việc liên quan đến khí gas, phản ánh vai trò quan trọng của họ trong lĩnh vực công nghiệp và an toàn khí đốt.
Từ "gasman" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp và kỹ thuật, chỉ đến những người làm việc với các hệ thống khí đốt, chẳng hạn như kỹ thuật viên hoặc chuyên gia lắp đặt khí. Khả năng xuất hiện của từ này trong các tài liệu chuyên môn cũng như trong giao tiếp hàng ngày là khá hạn chế, hơn nữa, nó thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp