Bản dịch của từ Gassing trong tiếng Việt
Gassing

Gassing (Verb)
They were gassing about the weather during the IELTS speaking test.
Họ đang nói chuyện về thời tiết trong bài kiểm tra nói IELTS.
She is not gassing about politics at the social gathering.
Cô ấy không nói chuyện về chính trị tại buổi gặp mặt xã hội.
Are you gassing about your weekend plans with friends?
Bạn có đang nói chuyện về kế hoạch cuối tuần với bạn bè không?
Dạng động từ của Gassing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gas |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gassing |
Gassing (Noun)
Her gassing about the party lasted all night.
Cuộc trò chuyện về bữa tiệc của cô ấy kéo dài suốt đêm.
The gassing at the meeting was informative and engaging.
Cuộc trò chuyện tại cuộc họp rất bổ ích và hấp dẫn.
His gassing on social issues was well-received by the audience.
Cuộc trò chuyện của anh ấy về các vấn đề xã hội đã được khán giả đón nhận tốt.
Họ từ
Gassing là một thuật ngữ có nguồn gốc từ động từ "gas", thường chỉ hành động làm phát tán khí hoặc chất độc hại vào không khí nhằm gây hại cho sinh vật. Trong bối cảnh quân sự, "gassing" thường liên quan đến việc sử dụng khí độc trong chiến tranh. Từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "gassing" cũng có thể chỉ việc làm người khác tức giận hoặc phân tâm thông qua lời nói.
Từ "gassing" có nguồn gốc từ động từ "gas", xuất phát từ tiếng La-tinh "chaos" qua tiếng Pháp "gaz". Từ này ban đầu được sử dụng trong thế kỷ 17 để chỉ khí thải hoặc hơi từ các phản ứng hóa học. Ngày nay, "gassing" không chỉ ám chỉ sự phát thải khí độc hại mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chiến tranh hóa học và phương pháp thao túng tâm lý. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức về tác động của các chất khí đối với con người và môi trường.
Từ "gassing" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, nơi tập trung vào từ vựng học thuật và chủ đề thực tiễn. Trong IELTS Speaking và Writing, "gassing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khí hóa hoặc nói chuyện về hóa học. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về môi trường, nghệ thuật hoặc văn hóa, đặc biệt là khi nhắc đến các quy trình hóa học hoặc hình thức xảy ra hiện tượng khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp