Bản dịch của từ Gassing trong tiếng Việt

Gassing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gassing (Verb)

gˈæsɪŋ
gˈæsɪŋ
01

Nói về những vấn đề tầm thường.

Talk about trivial matters.

Ví dụ

They were gassing about the weather during the IELTS speaking test.

Họ đang nói chuyện về thời tiết trong bài kiểm tra nói IELTS.

She is not gassing about politics at the social gathering.

Cô ấy không nói chuyện về chính trị tại buổi gặp mặt xã hội.

Are you gassing about your weekend plans with friends?

Bạn có đang nói chuyện về kế hoạch cuối tuần với bạn bè không?

Dạng động từ của Gassing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gas

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gassed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gassed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gassing

Gassing (Noun)

ˈɡæ.sɪŋ
ˈɡæ.sɪŋ
01

Quá trình nói chuyện rất dài.

The process of talking at great length.

Ví dụ

Her gassing about the party lasted all night.

Cuộc trò chuyện về bữa tiệc của cô ấy kéo dài suốt đêm.

The gassing at the meeting was informative and engaging.

Cuộc trò chuyện tại cuộc họp rất bổ ích và hấp dẫn.

His gassing on social issues was well-received by the audience.

Cuộc trò chuyện của anh ấy về các vấn đề xã hội đã được khán giả đón nhận tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gassing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gassing

Không có idiom phù hợp