Bản dịch của từ Gastroenterology trong tiếng Việt
Gastroenterology
Noun [U/C]
Gastroenterology (Noun)
Ví dụ
She specializes in gastroenterology and treats stomach and intestine disorders.
Cô ấy chuyên về bệnh học tiêu hóa và điều trị các rối loạn dạ dày và ruột.
He has no interest in gastroenterology and prefers other medical fields.
Anh ấy không quan tâm đến bệnh học tiêu hóa và thích các lĩnh vực y học khác.
Do you think studying gastroenterology is challenging compared to other specialties?
Bạn có nghĩ việc học bệnh học tiêu hóa khó khăn hơn so với các chuyên ngành khác không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gastroenterology
Không có idiom phù hợp