Bản dịch của từ Gastronomy trong tiếng Việt
Gastronomy

Gastronomy (Noun)
In our society, gastronomy plays a significant role in social gatherings.
Trong xã hội chúng ta, ẩm thực đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc tụ họp xã hội.
She studied gastronomy to learn more about food culture in communities.
Cô nghiên cứu ẩm thực để tìm hiểu thêm về văn hóa ẩm thực trong cộng đồng.
The restaurant's focus on gastronomy attracted food enthusiasts from all walks.
Sự tập trung vào ẩm thực của nhà hàng đã thu hút những người đam mê ẩm thực từ mọi tầng lớp.
Họ từ
Gastronomy là thuật ngữ chỉ nghệ thuật và khoa học trong việc chế biến và thưởng thức món ăn. Nó không chỉ bao gồm các kỹ thuật nấu nướng mà còn liên quan đến văn hoá ẩm thực và sự hiểu biết về dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở British và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "gastronomy" có thể mang ý nghĩa đặc biệt hơn trong các nền văn hóa ẩm thực đa dạng.
Từ "gastronomy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "gastēr" có nghĩa là "dạ dày" và "nomos" có nghĩa là "luật lệ" hoặc "quy tắc". Kết hợp lại, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự nghiên cứu và quy tắc liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng. Qua thời gian, "gastronomy" đã phát triển để chỉ nghệ thuật chế biến món ăn, khám phá văn hóa ẩm thực và đánh giá cao tài năng của đầu bếp, phản ánh sự tiến hóa trong cách con người hiểu biết về thực phẩm và thưởng thức ẩm thực.
Từ "gastronomy" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề về ẩm thực, văn hóa và sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, bài báo thực phẩm và các chương trình truyền hình liên quan đến nấu ăn. Nó thường gắn liền với nghiên cứu, đánh giá và tôn vinh nghệ thuật ẩm thực trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp