Bản dịch của từ Gastronomy trong tiếng Việt

Gastronomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastronomy (Noun)

gæstɹˈɑnəmi
gæstɹˈɑnəmi
01

Việc thực hành hoặc nghệ thuật lựa chọn, nấu nướng và ăn những món ăn ngon.

The practice or art of choosing, cooking, and eating good food.

Ví dụ

In our society, gastronomy plays a significant role in social gatherings.

Trong xã hội chúng ta, ẩm thực đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc tụ họp xã hội.

She studied gastronomy to learn more about food culture in communities.

Cô nghiên cứu ẩm thực để tìm hiểu thêm về văn hóa ẩm thực trong cộng đồng.

The restaurant's focus on gastronomy attracted food enthusiasts from all walks.

Sự tập trung vào ẩm thực của nhà hàng đã thu hút những người đam mê ẩm thực từ mọi tầng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastronomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastronomy

Không có idiom phù hợp