Bản dịch của từ Gatepost trong tiếng Việt
Gatepost

Gatepost (Noun)
Một cột mà cổng được gắn bản lề hoặc dựa vào đó để đóng lại.
A post on which a gate is hinged or against which it shuts.
The gatepost at the entrance was made of sturdy wood.
Cột cổng ở lối vào được làm từ gỗ chắc chắn.
There was no gatepost to secure the perimeter of the property.
Không có cột cổng để bảo vệ ranh giới của tài sản.
Is the gatepost painted white to match the picket fence?
Cột cổng có được sơn màu trắng để phù hợp với hàng rào gỗ không?
Cụm từ "gatepost" chỉ đến cột trụ hoặc cột gỗ, thường được đặt ở hai bên cổng ra vào, nhằm hỗ trợ cấu trúc của cổng và tạo ra một điểm nhấn kiến trúc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gatepost" mang ý nghĩa tương tự và không có biến thể nào khác trong cách viết hay phát âm.
Từ "gatepost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai thành phần: "gate" (cửa) và "post" (cột, trụ). Cụm từ này xuất phát từ khái niệm thẩm mỹ trong kiến trúc, nơi một cột đứng vững chãi thường được đặt bên cạnh cửa ra vào để tạo điểm nhấn và xác định ranh giới. Trong lịch sử, gatepost không chỉ có chức năng vật lý mà còn biểu thị quyền sở hữu, sự chào đón, và tính thẩm mỹ. Ngày nay, từ này vẫn thể hiện rõ ý nghĩa về cả cấu trúc vật lý lẫn dấu hiệu nhập cư tượng trưng trong văn hóa.
Từ "gatepost" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "gatepost" thường được sử dụng để chỉ cột chắn hoặc cột gác cổng, thường xuất hiện trong kiến trúc cảnh quan hoặc thiết kế sân vườn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả không gian ngoài trời, nơi có cổng ra vào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp