Bản dịch của từ Gatepost trong tiếng Việt

Gatepost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gatepost (Noun)

gˈeɪtpoʊst
gˈeɪtpoʊst
01

Một cột mà cổng được gắn bản lề hoặc dựa vào đó để đóng lại.

A post on which a gate is hinged or against which it shuts.

Ví dụ

The gatepost at the entrance was made of sturdy wood.

Cột cổng ở lối vào được làm từ gỗ chắc chắn.

There was no gatepost to secure the perimeter of the property.

Không có cột cổng để bảo vệ ranh giới của tài sản.

Is the gatepost painted white to match the picket fence?

Cột cổng có được sơn màu trắng để phù hợp với hàng rào gỗ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gatepost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gatepost

Không có idiom phù hợp