Bản dịch của từ Gather information trong tiếng Việt

Gather information

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gather information (Verb)

ɡˈæðɚ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɡˈæðɚ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thu thập hoặc tập hợp dữ liệu hoặc sự kiện.

To collect or assemble data or facts.

Ví dụ

Students gather information about social issues for their research projects.

Học sinh thu thập thông tin về các vấn đề xã hội cho dự án nghiên cứu.

They do not gather information from unreliable sources during their studies.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy trong quá trình học.

Do you gather information about community events for your report?

Bạn có thu thập thông tin về các sự kiện cộng đồng cho báo cáo của bạn không?

02

Đem lại hoặc hợp nhất các mảnh kiến thức khác nhau.

To bring together or unite different pieces of knowledge.

Ví dụ

We gather information from social media to understand public opinions.

Chúng tôi thu thập thông tin từ mạng xã hội để hiểu ý kiến công chúng.

They do not gather information about local events frequently.

Họ không thường xuyên thu thập thông tin về các sự kiện địa phương.

Do you gather information on community issues before voting?

Bạn có thu thập thông tin về các vấn đề cộng đồng trước khi bỏ phiếu không?

03

Đạt được thông tin bằng cách đặt câu hỏi hoặc tiến hành nghiên cứu.

To obtain information by asking questions or conducting research.

Ví dụ

Students gather information about social issues for their IELTS essays.

Học sinh thu thập thông tin về các vấn đề xã hội cho bài luận IELTS.

They do not gather information from unreliable sources for their projects.

Họ không thu thập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho dự án.

Do you gather information on social trends before writing your report?

Bạn có thu thập thông tin về các xu hướng xã hội trước khi viết báo cáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gather information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gather information

Không có idiom phù hợp